1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
992,684,013,386 |
797,173,311,156 |
1,115,256,789,514 |
1,076,807,596,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
992,684,013,386 |
797,173,311,156 |
1,115,256,789,514 |
1,076,807,596,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,976,079,143 |
740,740,224,369 |
1,050,598,730,799 |
997,653,412,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,707,934,243 |
56,433,086,787 |
64,658,058,715 |
79,154,184,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,170,678 |
12,425,175 |
462,736,067 |
46,961,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,814,888,964 |
9,214,658,850 |
5,625,888,513 |
4,659,423,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,740,708,355 |
9,214,658,841 |
5,625,888,513 |
4,659,423,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,933,380,720 |
37,124,325,723 |
27,673,433,321 |
43,325,156,849 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,771,140,261 |
14,574,062,870 |
28,817,097,536 |
11,024,150,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
243,694,976 |
-4,467,535,481 |
3,004,375,412 |
20,192,415,658 |
|
12. Thu nhập khác |
5,526,699,895 |
9,005,573,954 |
7,504,316,478 |
7,919,289,286 |
|
13. Chi phí khác |
151,531,308 |
28,732,235 |
456,881,780 |
160,873,149 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,375,168,587 |
8,976,841,719 |
7,047,434,698 |
7,758,416,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,618,863,563 |
4,509,306,238 |
10,051,810,110 |
27,950,831,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,152,125,899 |
1,947,118,289 |
1,721,674,500 |
7,445,022,018 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-36,466,468 |
-173,807,953 |
-5,762,377 |
-1,975,550,045 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,503,204,132 |
2,735,995,902 |
8,335,897,987 |
22,481,359,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,475,432,308 |
1,700,005,377 |
7,579,527,936 |
21,834,210,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,771,824 |
1,035,990,525 |
756,370,051 |
647,148,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
24 |
84 |
237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
48 |
19 |
81 |
237 |
|