1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,089,404,363,300 |
1,741,335,028,270 |
1,818,710,041,768 |
1,436,201,777,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,089,404,363,300 |
1,741,335,028,270 |
1,818,710,041,768 |
1,436,201,777,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,044,799,090,438 |
1,631,536,966,672 |
1,700,441,778,413 |
1,324,568,300,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,605,272,862 |
109,798,061,598 |
118,268,263,355 |
111,633,477,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,195,607 |
151,863,210 |
118,163,682 |
33,102,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,756,082,763 |
8,663,046,754 |
5,233,948,407 |
4,732,180,815 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,755,589,346 |
8,663,046,754 |
5,233,948,407 |
4,722,368,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,594,839,374 |
31,014,884,156 |
37,611,136,938 |
29,531,042,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,218,535,519 |
14,987,746,385 |
14,136,773,866 |
12,350,041,243 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
244,010,813 |
55,284,247,513 |
61,404,567,826 |
65,053,316,073 |
|
12. Thu nhập khác |
10,801,255,962 |
9,083,651,074 |
16,927,868,748 |
5,158,590,716 |
|
13. Chi phí khác |
76,127,844 |
5,962,326 |
731,956,315 |
210,494,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,725,128,118 |
9,077,688,748 |
16,195,912,433 |
4,948,096,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,969,138,931 |
64,361,936,261 |
77,600,480,259 |
70,001,412,170 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,009,796,218 |
13,361,448,910 |
15,416,113,301 |
14,258,694,752 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
812,320,208 |
-172,280,739 |
-697,571,759 |
177,912,826 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,147,022,505 |
51,172,768,090 |
62,881,938,717 |
55,564,804,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,319,557,490 |
51,119,017,502 |
62,038,042,464 |
55,393,461,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-172,534,985 |
53,750,588 |
843,896,253 |
171,342,903 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
227 |
|
1,695 |
1,509 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
227 |
|
1,695 |
|
|