MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,475,103,104,249 1,085,015,427,625 1,225,541,840,403 1,325,268,523,282
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,475,103,104,249 1,085,015,427,625 1,225,541,840,403 1,325,268,523,282
4. Giá vốn hàng bán 1,411,215,278,798 1,043,705,716,109 1,170,467,336,425 1,268,588,156,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,887,825,451 41,309,711,516 55,074,503,978 56,680,366,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102,774,808 94,597,362 43,675,857 16,744,900
7. Chi phí tài chính 10,935,254,385 11,817,535,259 13,031,591,043 15,452,361,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,731,003,010 11,817,535,259 13,028,332,090 15,455,620,858
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,673,221,758 26,903,206,792 28,670,786,154 29,773,917,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,972,485,208 12,501,009,252 13,043,956,176 15,394,560,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,409,638,908 -9,817,442,425 371,846,462 -3,923,728,890
12. Thu nhập khác 40,040,999,433 16,161,651,250 31,369,520,706 22,204,081,315
13. Chi phí khác 1,987,671,034 95,454,741 278,074,280 31,051,435
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,053,328,399 16,066,196,509 31,091,446,426 22,173,029,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,462,967,307 6,248,754,084 31,463,292,888 18,249,300,990
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,205,324,071 1,664,581,462 6,149,979,266 4,554,867,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -168,600,747 -76,139,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,426,243,983 4,584,172,622 25,389,453,201 13,694,433,019
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,479,039,269 4,657,647,485 25,141,193,408 14,061,676,195
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -52,795,286 -73,474,863 248,259,793 -367,243,176
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 985 135 716 397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 985 716 397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.