1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,475,103,104,249 |
1,085,015,427,625 |
1,225,541,840,403 |
1,325,268,523,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,475,103,104,249 |
1,085,015,427,625 |
1,225,541,840,403 |
1,325,268,523,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,411,215,278,798 |
1,043,705,716,109 |
1,170,467,336,425 |
1,268,588,156,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,887,825,451 |
41,309,711,516 |
55,074,503,978 |
56,680,366,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,774,808 |
94,597,362 |
43,675,857 |
16,744,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,935,254,385 |
11,817,535,259 |
13,031,591,043 |
15,452,361,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,731,003,010 |
11,817,535,259 |
13,028,332,090 |
15,455,620,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,673,221,758 |
26,903,206,792 |
28,670,786,154 |
29,773,917,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,972,485,208 |
12,501,009,252 |
13,043,956,176 |
15,394,560,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,409,638,908 |
-9,817,442,425 |
371,846,462 |
-3,923,728,890 |
|
12. Thu nhập khác |
40,040,999,433 |
16,161,651,250 |
31,369,520,706 |
22,204,081,315 |
|
13. Chi phí khác |
1,987,671,034 |
95,454,741 |
278,074,280 |
31,051,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,053,328,399 |
16,066,196,509 |
31,091,446,426 |
22,173,029,880 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,462,967,307 |
6,248,754,084 |
31,463,292,888 |
18,249,300,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,205,324,071 |
1,664,581,462 |
6,149,979,266 |
4,554,867,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-168,600,747 |
|
-76,139,579 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,426,243,983 |
4,584,172,622 |
25,389,453,201 |
13,694,433,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,479,039,269 |
4,657,647,485 |
25,141,193,408 |
14,061,676,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-52,795,286 |
-73,474,863 |
248,259,793 |
-367,243,176 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
985 |
135 |
716 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
985 |
|
716 |
397 |
|