1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
852,584,661,932 |
574,948,517,503 |
1,005,925,811,227 |
781,068,305,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,626,363,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
852,584,661,932 |
574,948,517,503 |
1,005,925,811,227 |
779,441,942,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
829,900,470,559 |
548,237,625,071 |
976,889,393,853 |
755,528,342,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,684,191,373 |
26,710,892,432 |
29,036,417,374 |
23,913,599,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,957,473 |
58,063,378 |
453,802,131 |
41,642,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,437,743,550 |
3,906,549,839 |
4,034,491,761 |
5,047,404,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,437,743,550 |
3,906,549,839 |
4,034,491,761 |
5,026,619,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,125,739,142 |
14,450,639,431 |
23,566,753,986 |
20,842,486,929 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,100,430,371 |
4,281,822,525 |
8,987,406,698 |
9,848,694,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,065,235,783 |
4,129,944,015 |
-7,098,432,940 |
-11,783,343,789 |
|
12. Thu nhập khác |
11,105,198,094 |
31,226,930,124 |
28,443,285,155 |
47,191,284,264 |
|
13. Chi phí khác |
3,841,184 |
24,481,164 |
1,269,183,968 |
30,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,101,356,910 |
31,202,448,960 |
27,174,101,187 |
47,191,253,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,166,592,693 |
35,332,392,975 |
20,075,668,247 |
35,407,909,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,062,005,410 |
5,534,584,365 |
4,370,368,717 |
7,476,745,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,104,587,283 |
29,797,808,610 |
15,705,299,530 |
27,931,164,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,832,070,347 |
29,859,556,230 |
15,763,506,534 |
27,985,412,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
272,516,936 |
-61,747,620 |
-58,207,004 |
-54,248,634 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,966 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|