1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,220,102,143,346 |
|
2,879,522,090,032 |
3,835,125,925,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
148,866,235 |
|
|
1,626,363,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,219,953,277,111 |
|
2,879,522,090,032 |
3,833,499,561,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,184,045,445,748 |
|
2,779,876,741,604 |
3,687,756,411,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,907,831,363 |
|
99,645,348,428 |
145,743,150,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
209,105,213 |
|
582,099,765 |
193,430,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,448,525,702 |
|
12,319,316,505 |
35,823,219,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,448,525,702 |
|
12,072,898,978 |
36,212,914,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,128,733,082 |
|
58,855,040,097 |
83,688,098,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,484,637,651 |
|
23,213,102,655 |
40,991,483,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,213,807,066 |
|
5,839,988,936 |
-14,566,220,242 |
|
12. Thu nhập khác |
44,392,443,420 |
|
91,755,258,771 |
125,485,399,681 |
|
13. Chi phí khác |
22,937,514,946 |
|
1,015,434,890 |
727,476,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,454,928,474 |
|
90,739,823,881 |
124,757,923,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,241,121,408 |
|
96,579,812,817 |
110,191,703,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
911,250,594 |
|
17,886,798,052 |
23,491,444,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
610,335,436 |
2,352,441,630 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,329,870,814 |
|
78,082,679,329 |
84,347,816,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,657,956,587 |
|
77,975,375,424 |
84,268,493,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
107,303,905 |
79,322,761 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,499 |
|
06 |
3,610 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,407 |
|