MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,220,102,143,346 2,879,522,090,032 3,835,125,925,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 148,866,235 1,626,363,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,219,953,277,111 2,879,522,090,032 3,833,499,561,845
4. Giá vốn hàng bán 1,184,045,445,748 2,779,876,741,604 3,687,756,411,213
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,907,831,363 99,645,348,428 145,743,150,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính 209,105,213 582,099,765 193,430,502
7. Chi phí tài chính 4,448,525,702 12,319,316,505 35,823,219,641
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,448,525,702 12,072,898,978 36,212,914,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,128,733,082 58,855,040,097 83,688,098,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,484,637,651 23,213,102,655 40,991,483,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,213,807,066 5,839,988,936 -14,566,220,242
12. Thu nhập khác 44,392,443,420 91,755,258,771 125,485,399,681
13. Chi phí khác 22,937,514,946 1,015,434,890 727,476,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,454,928,474 90,739,823,881 124,757,923,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,241,121,408 96,579,812,817 110,191,703,125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 911,250,594 17,886,798,052 23,491,444,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 610,335,436 2,352,441,630
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,329,870,814 78,082,679,329 84,347,816,712
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,657,956,587 77,975,375,424 84,268,493,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 107,303,905 79,322,761
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,499 06 3,610
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.