TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,043,819,426,768 |
640,406,498,902 |
880,695,763,267 |
1,071,764,691,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,975,423,780 |
65,459,334,805 |
53,389,718,898 |
120,230,008,269 |
|
1. Tiền |
83,975,423,780 |
49,859,334,805 |
53,389,718,898 |
107,124,319,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,600,000,000 |
|
13,105,689,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,846,843,325 |
149,392,205,919 |
207,400,129,327 |
212,817,613,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,621,615,751 |
79,552,660,237 |
97,573,481,829 |
93,792,846,281 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,224,806,808 |
11,874,460,029 |
20,007,151,473 |
37,984,064,404 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,062,015,036 |
59,026,679,923 |
90,881,090,295 |
82,102,296,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
694,903,444,854 |
404,249,725,697 |
582,718,992,705 |
696,117,033,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,355,856,436 |
409,702,137,279 |
588,864,388,766 |
702,457,355,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,452,411,582 |
-5,452,411,582 |
-6,145,396,061 |
-6,340,321,052 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,093,714,809 |
21,305,232,481 |
37,186,922,337 |
42,600,035,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,589,725,759 |
13,218,777,730 |
9,780,971,791 |
5,452,494,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,123,345,466 |
7,647,254,820 |
27,162,570,809 |
36,581,988,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
380,643,584 |
439,199,931 |
243,379,737 |
565,553,290 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,096,391,819,555 |
975,236,238,643 |
959,576,247,631 |
934,523,127,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,862,438,612 |
4,129,438,612 |
4,129,438,612 |
4,764,438,612 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,733,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,475,438,612 |
2,475,438,612 |
2,475,438,612 |
2,475,438,612 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,654,000,000 |
1,654,000,000 |
1,654,000,000 |
2,289,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
529,121,038,147 |
417,697,155,938 |
407,287,396,367 |
381,310,311,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
518,051,145,218 |
406,681,829,345 |
396,319,234,547 |
370,389,314,731 |
|
- Nguyên giá |
685,221,210,335 |
581,577,633,985 |
576,836,821,353 |
549,915,667,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,170,065,117 |
-174,895,804,640 |
-180,517,586,806 |
-179,526,353,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,069,892,929 |
11,015,326,593 |
10,968,161,820 |
10,920,997,047 |
|
- Nguyên giá |
18,684,646,113 |
18,684,646,113 |
18,684,646,113 |
18,643,966,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,614,753,184 |
-7,669,319,520 |
-7,716,484,293 |
-7,722,969,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
|
- Nguyên giá |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,962,380,702 |
82,963,681,999 |
77,713,450,558 |
78,002,414,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,329,720,092 |
14,167,570,855 |
11,769,667,519 |
13,602,535,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,117,450,001 |
3,045,531,498 |
2,957,834,355 |
4,178,561,614 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
68,515,210,609 |
65,750,579,646 |
62,985,948,684 |
60,221,317,721 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,140,211,246,323 |
1,615,642,737,545 |
1,840,272,010,898 |
2,006,287,818,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
987,788,890,581 |
460,484,385,901 |
712,749,478,267 |
842,283,926,244 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
983,117,047,500 |
456,058,269,276 |
709,142,821,162 |
839,432,091,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,896,397,506 |
41,189,544,738 |
38,962,367,424 |
44,697,519,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,507,030,978 |
70,838,333,252 |
92,946,012,462 |
54,892,244,624 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,054,881,291 |
9,541,123,139 |
5,884,200,152 |
10,643,747,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,511,728,455 |
14,868,170,163 |
17,725,115,491 |
18,543,940,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,216,097,810 |
8,125,678,236 |
9,723,407,646 |
1,210,715,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
605,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,499,052,043 |
9,258,827,048 |
23,435,230,248 |
9,534,973,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
713,470,372,673 |
301,880,105,956 |
520,110,000,995 |
699,552,464,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
356,486,744 |
356,486,744 |
356,486,744 |
356,486,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,671,843,081 |
4,426,116,625 |
3,606,657,105 |
2,851,834,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,046,000,000 |
1,046,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,625,843,081 |
3,380,116,625 |
3,286,657,105 |
2,531,834,319 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,152,422,355,742 |
1,155,158,351,644 |
1,127,522,532,631 |
1,164,003,892,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,152,422,355,742 |
1,155,158,351,644 |
1,127,522,532,631 |
1,164,003,892,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
719,434,340,000 |
719,434,340,000 |
899,275,650,000 |
934,275,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
719,434,340,000 |
719,434,340,000 |
899,275,650,000 |
934,275,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,524,927,236 |
30,524,927,236 |
30,524,927,236 |
30,524,927,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
355,922,296,243 |
357,622,301,620 |
149,388,802,556 |
150,223,013,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
352,446,863,935 |
352,446,863,935 |
136,633,836,935 |
115,633,836,935 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,475,432,308 |
5,175,437,685 |
12,754,965,621 |
34,589,176,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,540,792,263 |
47,576,782,788 |
48,333,152,839 |
48,980,301,766 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,140,211,246,323 |
1,615,642,737,545 |
1,840,272,010,898 |
2,006,287,818,697 |
|