MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 609,440,815,628 662,980,714,616 848,118,684,742 892,844,824,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,082,196,882 40,587,968,665 33,714,003,389 53,449,745,551
1. Tiền 28,582,196,882 35,087,968,665 33,714,003,389 53,449,745,551
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,981,176,633 214,704,049,198 179,996,728,859 185,001,262,758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,269,577,129 191,120,035,279 115,622,851,793 172,656,462,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,997,968,789 21,123,536,095 60,932,160,352 10,618,198,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,727,003,941 473,851,050 1,455,089,940 2,739,975,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,916,269 3,916,269 3,916,269 3,916,269
IV. Hàng tồn kho 450,497,715,868 389,642,559,251 599,995,479,425 610,351,587,007
1. Hàng tồn kho 450,797,715,868 389,642,559,251 599,995,479,425 610,351,587,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -300,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,879,726,245 18,046,137,502 34,412,473,069 44,042,229,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,307,340,763 817,866,890 1,435,874,183 4,387,402,136
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,951,406,466 16,581,063,925 32,355,449,308 37,957,865,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 620,979,016 647,206,687 621,149,578 1,696,961,383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,913,903,192 198,713,361,402 220,835,662,786 283,272,756,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,000,000 22,000,000 22,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,474,949,568 127,333,708,257 147,829,346,605 217,841,545,014
1. Tài sản cố định hữu hình 98,828,532,768 111,714,847,168 132,376,004,027 201,914,208,219
- Nguyên giá 145,248,759,412 157,116,227,757 180,632,934,325 253,583,608,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,420,226,644 -45,401,380,589 -48,256,930,298 -51,669,400,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,646,416,800 15,618,861,089 15,453,342,578 15,927,336,795
- Nguyên giá 12,273,516,280 16,245,960,569 16,245,960,569 17,469,936,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -627,099,480 -627,099,480 -792,617,991 -1,542,599,374
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,106,431,811 6,124,967,531
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,106,431,811 6,124,967,531
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,416,953,624 67,251,221,334 66,859,348,650 65,431,211,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,678,361,432 4,665,022,673 6,595,467,135 6,869,394,040
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 63,738,592,192 62,586,198,661 60,263,881,515 58,561,817,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 788,354,718,820 861,694,076,018 1,068,954,347,528 1,176,117,580,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 497,463,484,181 555,097,541,847 735,782,243,941 851,753,999,215
I. Nợ ngắn hạn 496,752,788,388 554,386,846,054 734,461,212,712 847,707,161,888
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,324,936,903 146,986,490,293 9,868,316,196 17,907,678,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,861,912,620 45,219,959,697 58,670,736,930 44,963,246,394
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,903,092,461 452,152,467 8,002,758,537 558,532,110
4. Phải trả người lao động 3,672,502,234 9,003,875,593 5,761,396,211 4,972,858,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 708,045,818 2,727,342,239 643,589,145 848,971,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,360,542,544 12,151,537,936 4,463,290,009 3,873,702,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 324,908,495,060 337,832,227,081 647,051,125,684 774,582,172,918
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,260,748 13,260,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 710,695,793 710,695,793 1,321,031,229 4,046,837,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 710,695,793 710,695,793 1,321,031,229 4,046,837,327
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 287,036,939,363 306,596,534,172 333,172,103,587 324,363,581,680
I. Vốn chủ sở hữu 287,036,939,363 306,596,534,172 333,172,103,587 324,363,581,680
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,315,340,000 142,315,340,000 142,315,340,000 142,315,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,315,340,000 142,315,340,000 142,315,340,000 142,315,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,706,062,052 63,704,711,919 63,704,711,919 63,704,711,919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,962,981,641 7,686,197,246 7,686,197,246 7,686,192,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,052,555,670 88,816,062,205 115,753,940,994 106,898,421,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,793,152,611 9,793,152,612 87,768,528,036 19,129,889,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,259,403,059 79,022,909,593 27,985,412,958 87,768,532,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,074,222,802 3,711,913,428 3,758,915,375
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 788,354,718,820 861,694,076,018 1,068,954,347,528 1,176,117,580,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.