MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,392,477,500 415,668,992,107 422,081,577,686 238,148,755,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 78,834,800 130,989,207
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,392,477,500 415,590,157,307 421,950,588,479 238,148,755,345
4. Giá vốn hàng bán 144,457,638,399 380,654,412,063 397,691,437,946 219,681,198,311
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,934,839,101 34,935,745,244 24,259,150,533 18,467,557,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378,947,231 2,452,840,297 1,241,311,059 4,863,293,518
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,990,612,971 15,433,778,058 17,409,997,147 4,438,426,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,300,742,161 6,621,594,052 3,719,724,376 11,119,235,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,431,200 15,333,213,431 4,370,740,069 7,773,188,596
12. Thu nhập khác 557,930,296 279,109,471 1,439,374,103 1,035,725,996
13. Chi phí khác 778,008 18,794,171 273,638,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 557,152,288 260,315,300 1,439,374,103 762,087,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 579,583,488 15,593,528,731 5,810,114,172 8,535,275,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115,916,698 3,118,705,746 1,112,710,818 248,250,308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,071,596,151 645,956,204
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 463,666,790 11,403,226,834 4,697,403,354 7,641,069,483
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 463,666,790 11,403,226,834 4,697,403,354 7,641,069,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 3,651 1,504 2,447
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 148 3,651 1,504 2,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.