1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,374,331,226 |
221,131,144,872 |
134,474,321,945 |
94,030,600,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,374,331,226 |
221,131,144,872 |
134,474,321,945 |
94,030,600,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,677,716,059 |
197,841,016,721 |
125,711,074,491 |
87,061,691,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,696,615,167 |
23,290,128,151 |
8,763,247,454 |
6,968,908,271 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
551,246,196 |
1,606,435,801 |
3,453,069,431 |
220,667,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,739,666,695 |
7,235,739,237 |
9,272,420,521 |
2,938,992,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,799,250,141 |
1,688,348,724 |
5,529,064,750 |
1,857,803,207 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,708,944,527 |
15,972,475,991 |
-2,585,168,386 |
2,392,780,183 |
|
12. Thu nhập khác |
3,150,000 |
2,000,000 |
184,101,161 |
111,831,818 |
|
13. Chi phí khác |
112,772 |
481,353,229 |
|
372,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,037,228 |
-479,353,229 |
184,101,161 |
111,459,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,711,981,755 |
15,493,122,762 |
-2,401,067,225 |
2,504,239,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,342,396,351 |
3,194,895,198 |
-463,884,463 |
500,847,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,369,585,404 |
12,298,227,564 |
-1,937,182,762 |
2,003,391,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,369,585,404 |
12,298,227,564 |
-1,937,182,762 |
2,003,391,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,562 |
3,938 |
-620 |
641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|