MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 235,293,371,416 205,459,530,386 88,103,913,201 72,039,167,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 235,293,371,416 205,459,530,386 88,103,913,201 72,039,167,721
4. Giá vốn hàng bán 210,749,757,393 172,395,753,128 106,134,023,470 67,760,147,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,543,614,023 33,063,777,258 -18,030,110,269 4,279,020,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,041,781,868 1,392,258,467 1,739,343,675 390,714,823
7. Chi phí tài chính 261,203,184 25,400,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 261,203,754 25,400,106
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -490,761,753 2,418,277,666 11,359,301,923 2,659,366,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,648,927,320 2,442,337,864 3,678,862,718 2,015,815,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,427,230,324 29,595,420,195 -31,590,134,419 -30,846,509
12. Thu nhập khác 8,020,000 30,296,915 204,095,798 111,240,000
13. Chi phí khác 7,730,817,304 6,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,722,797,304 30,296,915 204,095,798 111,233,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,704,433,020 29,625,717,110 -31,386,038,621 80,386,991
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,453,211,917 5,925,143,422 -6,319,207,819 16,077,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,251,221,103 23,700,573,688 -25,066,830,802 64,309,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,251,221,103 23,700,573,688 -25,066,830,802 64,309,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,923 7,589 -8,027 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.