TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,754,747,279 |
181,777,109,465 |
198,177,113,642 |
161,856,050,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,932,157,626 |
15,048,390,247 |
39,915,144,454 |
8,834,886,869 |
|
1. Tiền |
12,932,157,626 |
15,048,390,247 |
39,915,144,454 |
8,834,886,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,326,471,785 |
56,141,343,078 |
21,429,485,363 |
15,977,045,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,392,424,819 |
1,438,803,197 |
908,337,317 |
718,054,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,255,923,883 |
50,447,416,798 |
16,373,941,963 |
13,730,278,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,707,657,150 |
4,284,657,150 |
4,176,740,150 |
1,558,247,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,496,117,868 |
1,730,407,981 |
1,360,962,029 |
311,763,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,496,117,868 |
1,730,407,981 |
1,360,962,029 |
311,763,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
856,968,159 |
471,521,796 |
1,732,354,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
325,000,000 |
471,250,001 |
292,500,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
785,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
531,968,159 |
271,795 |
1,439,069,068 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,060,911,154 |
30,883,832,873 |
33,729,711,477 |
32,626,033,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,466,136,079 |
15,286,432,555 |
14,438,702,543 |
14,710,464,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,317,103,812 |
15,192,400,287 |
14,399,670,274 |
14,420,724,670 |
|
- Nguyên giá |
49,873,122,961 |
50,542,295,688 |
50,542,295,688 |
50,178,324,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,556,019,149 |
-35,349,895,401 |
-36,142,625,414 |
-35,757,599,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,032,267 |
94,032,268 |
39,032,269 |
289,740,143 |
|
- Nguyên giá |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,539,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,100,615,733 |
-1,155,615,732 |
-1,210,615,731 |
-1,249,907,857 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,094,775,075 |
8,097,400,318 |
11,791,008,934 |
10,415,568,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,377,222,720 |
7,451,444,114 |
11,145,052,730 |
10,414,056,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,717,552,355 |
645,956,204 |
645,956,204 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,512,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,815,658,433 |
212,660,942,338 |
231,906,825,119 |
194,482,083,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,688,953,992 |
151,131,011,063 |
165,679,490,490 |
120,613,679,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,688,953,992 |
151,131,011,063 |
165,679,490,490 |
120,613,679,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,491,280 |
2,821,135,625 |
340,292,120 |
15,848,603,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,724,027,601 |
5,719,833,985 |
4,289,711,608 |
1,925,999,548 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,026,642,238 |
10,875,321,899 |
6,904,366,959 |
1,986,214,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,395,288,237 |
8,849,806,364 |
4,581,935,612 |
5,858,666,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,637,383,777 |
12,137,309,630 |
38,930,509,700 |
4,355,300,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,374,041,757 |
106,960,484,458 |
107,832,355,389 |
88,243,075,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,383,079,102 |
3,767,119,102 |
2,800,319,102 |
2,395,819,102 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,126,704,441 |
61,529,931,275 |
66,227,334,629 |
73,868,404,112 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,126,704,441 |
61,529,931,275 |
66,227,334,629 |
73,868,404,112 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
626,059,317 |
12,029,286,151 |
16,726,689,505 |
24,367,758,988 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
162,392,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
626,059,317 |
12,029,286,151 |
16,726,689,505 |
24,205,366,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,815,658,433 |
212,660,942,338 |
231,906,825,119 |
194,482,083,847 |
|