TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,476,271,495 |
117,888,071,984 |
133,646,045,647 |
117,244,888,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,417,133,790 |
15,525,729,407 |
35,679,583,109 |
10,571,681,200 |
|
1. Tiền |
3,417,133,790 |
15,525,729,407 |
35,679,583,109 |
10,571,681,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,800,000,000 |
88,900,000,000 |
93,900,000,000 |
103,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
104,800,000,000 |
88,900,000,000 |
93,900,000,000 |
103,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,200,519,241 |
10,871,929,311 |
2,240,512,451 |
1,452,752,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,737,996,718 |
1,737,996,731 |
34,126,067 |
29,534,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
942,355,200 |
6,954,117,580 |
1,196,891,220 |
1,332,219,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,520,167,323 |
2,179,815,000 |
1,009,495,164 |
90,998,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,959,447,118 |
1,762,978,451 |
416,347,187 |
892,866,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,959,447,118 |
1,762,978,451 |
416,347,187 |
892,866,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,099,171,346 |
827,434,815 |
1,409,602,900 |
427,588,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
703,998,560 |
723,874,241 |
458,409,011 |
427,588,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
133,146,568 |
|
887,212,275 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,026,218 |
103,560,574 |
63,981,614 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,424,635,997 |
41,382,774,705 |
60,901,465,639 |
56,582,820,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,796,238,071 |
21,010,911,088 |
24,043,636,331 |
23,588,025,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,796,238,071 |
21,010,911,088 |
24,043,636,331 |
23,161,766,392 |
|
- Nguyên giá |
45,744,488,173 |
45,309,243,392 |
48,121,963,636 |
48,121,963,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,948,250,102 |
-24,298,332,304 |
-24,078,327,305 |
-24,960,197,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
426,258,961 |
|
- Nguyên giá |
144,648,000 |
144,648,000 |
144,648,000 |
589,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,648,000 |
-144,648,000 |
-144,648,000 |
-163,389,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,128,397,926 |
12,871,863,617 |
29,357,829,308 |
25,494,794,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,128,397,926 |
12,871,863,617 |
29,357,829,308 |
25,494,794,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,900,907,492 |
159,270,846,689 |
194,547,511,286 |
173,827,709,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,902,596,193 |
92,269,143,680 |
133,097,614,045 |
99,137,098,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,902,596,193 |
92,269,143,680 |
133,097,614,045 |
99,137,098,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,607,509,596 |
2,587,338,760 |
3,369,079,150 |
2,424,288,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,345,985,999 |
1,217,883,862 |
863,769,186 |
1,457,664,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,935,354,431 |
4,135,690,677 |
7,811,784,935 |
8,413,871,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,453,171,962 |
537,769,747 |
5,272,344,611 |
6,650,372,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,000,000 |
352,003,400 |
584,726,800 |
813,030,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,421,106,554 |
83,534,889,653 |
109,617,840,483 |
74,633,143,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,467,651 |
-96,432,419 |
5,578,068,880 |
4,744,728,880 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,998,311,299 |
67,001,703,009 |
61,449,897,241 |
74,690,610,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,998,311,299 |
67,001,703,009 |
61,449,897,241 |
74,690,610,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
820,206,550 |
820,206,550 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,948,104,749 |
34,951,496,459 |
11,949,252,117 |
25,189,965,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,292,875,200 |
31,296,266,910 |
11,949,252,117 |
25,189,965,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,655,229,549 |
3,655,229,549 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,900,907,492 |
159,270,846,689 |
194,547,511,286 |
173,827,709,306 |
|