MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,028,465,875 141,191,956,777 124,476,271,495 117,888,071,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,624,164,524 34,327,328,565 11,417,133,790 15,525,729,407
1. Tiền 24,624,164,524 21,727,328,565 3,417,133,790 15,525,729,407
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 12,600,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,400,000,000 99,800,000,000 104,800,000,000 88,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,400,000,000 99,800,000,000 104,800,000,000 88,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,186,692 4,957,730,192 5,200,519,241 10,871,929,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,534,067 29,534,067 1,737,996,718 1,737,996,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 267,000,000 4,860,242,000 942,355,200 6,954,117,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,652,625 67,954,125 2,520,167,323 2,179,815,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,879,575,875 1,574,323,023 1,959,447,118 1,762,978,451
1. Hàng tồn kho 4,879,575,875 1,574,323,023 1,959,447,118 1,762,978,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 760,538,784 532,574,997 1,099,171,346 827,434,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 760,538,784 532,574,997 703,998,560 723,874,241
2. Thuế GTGT được khấu trừ 133,146,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,026,218 103,560,574
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,215,776,493 46,048,080,949 44,424,635,997 41,382,774,705
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,869,396,677 21,118,675,150 21,796,238,071 21,010,911,088
1. Tài sản cố định hữu hình 21,869,396,677 21,118,675,150 21,796,238,071 21,010,911,088
- Nguyên giá 50,821,055,755 50,821,055,755 45,744,488,173 45,309,243,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,951,659,078 -29,702,380,605 -23,948,250,102 -24,298,332,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 144,648,000 144,648,000 144,648,000 144,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,846,379,816 17,429,405,799 15,128,397,926 12,871,863,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,846,379,816 17,429,405,799 15,128,397,926 12,871,863,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,244,242,368 187,240,037,726 168,900,907,492 159,270,846,689
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,406,975,871 120,104,543,665 103,902,596,193 92,269,143,680
I. Nợ ngắn hạn 130,406,975,871 120,104,543,665 103,902,596,193 92,269,143,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,733,378,730 5,564,647,476 6,607,509,596 2,587,338,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,374,518,389 1,066,950,162 1,345,985,999 1,217,883,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,993,277,235 8,515,405,434 2,935,354,431 4,135,690,677
4. Phải trả người lao động 3,814,964,026 6,525,090,502 6,453,171,962 537,769,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 512,664,000 723,907,600 70,000,000 352,003,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,277,565,840 96,794,074,840 86,421,106,554 83,534,889,653
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,700,607,651 914,467,651 69,467,651 -96,432,419
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,837,266,497 67,135,494,061 64,998,311,299 67,001,703,009
I. Vốn chủ sở hữu 54,837,266,497 67,135,494,061 64,998,311,299 67,001,703,009
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 820,206,550 820,206,550 820,206,550 820,206,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,787,059,947 35,085,287,511 32,948,104,749 34,951,496,459
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,131,830,398 31,430,057,962 29,292,875,200 31,296,266,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,655,229,549 3,655,229,549 3,655,229,549 3,655,229,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,244,242,368 187,240,037,726 168,900,907,492 159,270,846,689
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.