1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,672,516,236 |
4,757,105,918 |
11,835,480,245 |
36,609,457,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,672,516,236 |
4,757,105,918 |
11,835,480,245 |
36,609,457,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,427,210,491 |
3,391,366,572 |
5,906,182,657 |
23,503,908,975 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
245,305,745 |
1,365,739,346 |
5,929,297,588 |
13,105,548,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
716,331,964 |
13,822,239,425 |
18,083,926,773 |
10,582,213,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,282,550,532 |
3,177,923,067 |
1,907,983,837 |
3,150,111,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,282,550,532 |
3,177,923,067 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
40,950,895 |
130,828,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,348,686,858 |
1,725,551,443 |
3,041,480,572 |
3,964,669,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,669,599,681 |
10,284,504,261 |
19,022,809,057 |
16,442,151,493 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,800,824 |
809 |
|
13. Chi phí khác |
573,653,850 |
|
100,040,000 |
934,434,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-573,653,850 |
|
-91,239,176 |
-934,433,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,243,253,531 |
10,284,504,261 |
18,931,569,881 |
15,507,717,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,353,444,750 |
3,893,990,376 |
2,834,915,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,243,253,531 |
8,931,059,511 |
15,037,579,505 |
12,672,802,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,243,253,531 |
8,931,059,511 |
11,040,848,935 |
11,419,706,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,996,730,570 |
1,253,095,766 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
92 |
114 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-37 |
|
|
|
|