1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,806,464,515 |
|
79,438,483,528 |
56,936,473,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,806,464,515 |
|
79,438,483,528 |
56,936,473,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,885,733,922 |
|
63,254,684,056 |
36,447,886,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,920,730,593 |
|
16,183,799,472 |
20,488,586,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,632,286,692 |
|
17,503,758,336 |
41,185,334,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,489,318,156 |
|
8,428,374,550 |
12,145,981,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,489,318,156 |
|
6,970,862,243 |
12,385,000,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
10,557,590 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
171,779,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,394,944,817 |
|
6,508,876,573 |
11,574,381,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,668,754,312 |
|
18,750,306,685 |
37,792,335,929 |
|
12. Thu nhập khác |
23,352,034,019 |
|
3,725,697,500 |
8,801,633 |
|
13. Chi phí khác |
13,503,306,000 |
|
170,000,000 |
1,608,128,310 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,848,728,019 |
|
3,555,697,500 |
-1,599,326,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,618,298,732 |
|
22,306,004,185 |
36,193,009,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,565,667,528 |
|
4,555,470,763 |
7,448,912,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-640,557 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,052,631,204 |
|
17,750,533,422 |
28,744,737,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,819,801,231 |
|
17,750,533,422 |
23,234,667,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
5,510,070,495 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
653 |
|
|
230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
183 |
|
|