MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,655,321,141 98,928,134,782 108,222,072,401 134,296,639,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,816,278,578 28,769,493,675 11,374,010,717 37,867,549,353
1. Tiền 31,816,278,578 28,769,493,675 11,374,010,717 37,867,549,353
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,766,081,048 69,695,150,723 96,391,729,853 96,024,693,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,299,909,458 26,608,403,574 35,752,232,456 20,247,286,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 548,425,005 583,140,505 5,651,325,005 5,643,397,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,316,000,000 40,000,000,000 53,300,000,000 50,830,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,601,746,585 2,503,606,644 2,551,688,542 20,167,525,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -863,516,150 -863,516,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,072,961,515 463,490,384 456,331,831 404,396,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,112,508 17,578,755 10,045,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 856,614,561 222,030,922 222,406,122 178,004,122
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,346,954 216,346,954 216,346,954 216,346,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,162,614,228,296 1,150,418,869,393 1,147,031,081,677 1,040,644,205,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 119,630,000,000 119,630,000,000 119,630,000,000 119,630,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 83,000,000,000 83,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 83,000,000,000 83,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,630,000,000 36,630,000,000 36,630,000,000 36,630,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,966,764,099 116,062,817,857 114,909,529,632 117,099,986,715
1. Tài sản cố định hữu hình 1,606,020,867 1,436,601,549 601,416,656 3,109,977,071
- Nguyên giá 5,404,063,576 5,404,063,576 1,426,045,394 4,034,045,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,798,042,709 -3,967,462,027 -824,628,738 -924,068,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 124,360,743,232 114,626,216,308 114,308,112,976 113,990,009,644
- Nguyên giá 150,746,898,861 128,071,898,861 128,071,898,861 128,071,898,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,386,155,629 -13,445,682,553 -13,763,785,885 -14,081,889,217
III. Bất động sản đầu tư 404,284,463,145 402,054,489,054 399,824,514,963 275,549,699,295
- Nguyên giá 446,383,197,907 446,383,197,907 446,383,197,907 295,518,904,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,098,734,762 -44,328,708,853 -46,558,682,944 -19,969,205,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,512,384,870 72,512,384,870 72,512,384,870 72,512,384,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,512,384,870 72,512,384,870 72,512,384,870 72,512,384,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 422,531,247,708 423,196,912,115 423,899,989,692 423,899,989,692
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394,031,247,708 394,696,912,115 395,399,989,692 395,399,989,692
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,689,368,474 16,962,265,497 16,254,662,520 31,952,144,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,000,000 103,500,000 16,570,084,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,689,368,474 16,920,265,497 16,151,162,520 15,382,059,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,253,269,549,437 1,249,347,004,175 1,255,253,154,078 1,174,940,844,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,170,937,187 179,596,022,635 184,820,523,741 100,588,079,660
I. Nợ ngắn hạn 13,683,994,060 29,109,079,508 34,195,740,091 17,216,366,843
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,874,579,800 3,486,552,018 3,571,239,704 4,363,305,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,772,253 57,351,622 34,927,715 109,985,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 646,386,694 848,988,557 1,430,070,808 9,362,027,949
4. Phải trả người lao động 237,186,206 127,695,978 134,858,856 127,625,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,350,547,946 2,101,462,853 7,136,668,332 1,326,305,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,517,521,161 2,487,028,480 1,887,974,676 1,927,116,879
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,486,943,127 150,486,943,127 150,624,783,650 83,371,712,817
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 477,155,000 477,155,000 477,155,000 477,155,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 169,447,222,224 149,447,222,224 149,558,680,558 82,305,609,725
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 562,565,903 562,565,903 588,948,092 588,948,092
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,069,098,612,250 1,069,750,981,540 1,070,432,630,337 1,074,352,764,529
I. Vốn chủ sở hữu 1,069,098,612,250 1,069,750,981,540 1,070,432,630,337 1,074,352,764,529
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,808,309,790 -23,808,309,790 -23,808,309,790 -23,808,309,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,364,004,020 2,364,004,020 2,364,004,020 2,364,004,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,793,792,639 77,445,322,809 78,125,480,937 82,043,914,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,315,587,500 114,003,267 794,161,395 4,712,595,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,478,205,139 77,331,319,542 77,331,319,542 77,331,319,542
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 717,286,381 718,125,501 719,616,170 721,316,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,253,269,549,437 1,249,347,004,175 1,255,253,154,078 1,174,940,844,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.