MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,550,113,110 448,642,251,220 185,146,441,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,698,678,192 86,228,877,957 24,650,408,686
1. Tiền 11,698,678,192 86,228,877,957 19,750,408,686
2. Các khoản tương đương tiền 4,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,678,291,803
1. Chứng khoán kinh doanh 2,678,291,803
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,894,167,545 354,539,580,308 139,674,193,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,556,811,603 14,389,402,878 17,880,756,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,829,955,936 160,828,039,652 35,608,252,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 33,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,507,400,006 79,322,137,778 52,795,922,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,738,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,272,727 6,150,075,944
1. Hàng tồn kho 8,272,727 6,166,189,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,113,505
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,948,994,646 7,873,792,955 11,993,471,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,345,981 92,585,600 170,557,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ 628,812,283 7,781,207,355 11,604,073,219
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 218,840,820
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,864,836,382
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 474,294,049,984 758,603,419,441 1,174,106,699,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 369,753,233,583 237,064,973,538 302,235,402,377
1. Tài sản cố định hữu hình 14,224,224,769 3,529,842,629 6,738,414,908
- Nguyên giá 14,345,420,849 4,321,513,576 14,986,639,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,196,080 -791,670,947 -8,248,224,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 295,314,025,000 233,535,130,909 295,496,987,469
- Nguyên giá 295,314,025,000 233,535,130,909 305,455,989,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,959,002,301
III. Bất động sản đầu tư 244,209,215,006 283,165,612,634
- Nguyên giá 248,425,357,072 292,666,703,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,216,142,066 -9,501,090,758
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,648,731,791 221,336,664,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 135,648,731,791
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,214,983,814 221,336,664,147
V. Đầu tư tài chính dài hạn 104,540,816,401 141,680,499,106 302,409,449,515
1. Đầu tư vào công ty con 22,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,540,816,401 32,160,000,000 213,638,612,345
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000,000 89,100,000,000 89,571,420,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,579,500,894 -800,582,830
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,956,570,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,088,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 64,899,482,297
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,844,163,094 1,207,245,670,661 1,359,253,141,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,460,469,296 192,977,353,933 293,391,649,793
I. Nợ ngắn hạn 18,660,469,296 22,816,020,591 147,994,816,446
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,041,524,724 7,514,306,091 9,235,152,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,808,893,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,848,205,727 4,060,109,478 6,615,580,581
4. Phải trả người lao động 193,622,103 237,933,529 801,437,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,983,447,036 2,556,830,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 504,403,488 129,113,661
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,753,420,969 118,678,464,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 562,400,000 867,600,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,200,000,000 2,301,744,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,800,000,000 170,161,333,342 145,396,833,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170,161,333,342 145,396,833,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 587,642,376,638 1,014,268,316,728 1,065,861,491,368
I. Vốn chủ sở hữu 587,642,376,638 1,014,268,316,728 1,065,861,491,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 545,998,130,000 967,765,350,000 1,011,301,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 967,765,350,000 1,011,301,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -172,650,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,352,834,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,192,604,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,816,896,638 46,972,127,728 18,054,920,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,611,594,306 25,605,060,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,360,533,422 -7,550,139,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,429,293,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,844,163,094 1,207,245,670,661 1,359,253,141,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.