MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,285,826,025 72,285,826,025 167,550,113,110 167,550,113,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,677,465,915 5,677,465,915 11,698,678,192 11,698,678,192
1. Tiền 5,677,465,915 5,677,465,915 11,698,678,192 11,698,678,192
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,100,896,000 6,100,896,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,122,812,237 60,122,812,237 150,894,167,545 150,894,167,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,829,229,199 23,829,229,199 81,556,811,603 81,556,811,603
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,187,163,402 1,187,163,402 58,829,955,936 58,829,955,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,106,419,636 35,106,419,636 10,507,400,006 10,507,400,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,208,182 45,208,182 8,272,727 8,272,727
1. Hàng tồn kho 45,208,182 45,208,182 8,272,727 8,272,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 339,443,691 339,443,691 4,948,994,646 4,948,994,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229,275,691 229,275,691 455,345,981 455,345,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 628,812,283 628,812,283
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 110,168,000 110,168,000 3,864,836,382 3,864,836,382
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 348,257,201,000 348,257,201,000 474,294,049,984 474,294,049,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 299,077,201,000 299,077,201,000 369,753,233,583 369,753,233,583
1. Tài sản cố định hữu hình 16,397,385,041 16,397,385,041 14,224,224,769 14,224,224,769
- Nguyên giá 19,345,935,933 19,345,935,933 14,345,420,849 14,345,420,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,948,550,892 -2,948,550,892 -121,196,080 -121,196,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 223,202,331,000 223,202,331,000 295,314,025,000 295,314,025,000
- Nguyên giá 223,202,331,000 223,202,331,000 295,314,025,000 295,314,025,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,477,484,959 59,477,484,959 60,214,983,814 60,214,983,814
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,180,000,000 49,180,000,000 104,540,816,401 104,540,816,401
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,180,000,000 48,180,000,000 86,540,816,401 86,540,816,401
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 420,543,027,025 420,543,027,025 641,844,163,094 641,844,163,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,012,015,221 42,012,015,221 29,460,469,296 29,460,469,296
I. Nợ ngắn hạn 5,945,009,219 5,945,009,219 18,660,469,296 18,660,469,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 685,591,514 685,591,514 13,041,524,724 13,041,524,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,239,527,985 4,239,527,985 4,848,205,727 4,848,205,727
4. Phải trả người lao động 339,557,010 339,557,010 193,622,103 193,622,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,067,006,002 36,067,006,002 10,800,000,000 10,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,067,006,002 36,067,006,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 378,531,011,804 378,531,011,804 587,642,376,638 587,642,376,638
I. Vốn chủ sở hữu 378,531,011,804 378,531,011,804 587,642,376,638 587,642,376,638
1. Vốn góp của chủ sở hữu 363,998,750,000 363,998,750,000 545,998,130,000 545,998,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -172,650,000 -172,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,532,261,804 14,532,261,804 41,816,896,638 41,816,896,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 420,543,027,025 420,543,027,025 641,844,163,094 641,844,163,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.