TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,167,226,158 |
63,481,759,722 |
72,285,826,025 |
167,550,113,110 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
879,087,155 |
4,693,427,292 |
5,677,465,915 |
11,698,678,192 |
|
1. Tiền |
879,087,155 |
4,693,427,292 |
5,677,465,915 |
11,698,678,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,500,000,000 |
6,100,896,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,470,621,315 |
40,846,570,800 |
60,122,812,237 |
150,894,167,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,930,302,466 |
30,897,156,667 |
23,829,229,199 |
81,556,811,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,555,068,444 |
4,600,051,656 |
1,187,163,402 |
58,829,955,936 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,985,250,405 |
5,349,362,477 |
35,106,419,636 |
10,507,400,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,339,959,485 |
32,483,955 |
45,208,182 |
8,272,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,339,959,485 |
32,483,955 |
45,208,182 |
8,272,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,477,558,203 |
2,409,277,675 |
339,443,691 |
4,948,994,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,004,314 |
666,967,754 |
229,275,691 |
455,345,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,606,553,889 |
1,627,901,921 |
|
628,812,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,528,000,000 |
114,408,000 |
110,168,000 |
3,864,836,382 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,142,638,296 |
386,426,845,964 |
348,257,201,000 |
474,294,049,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,992,593,898 |
320,067,772,575 |
299,077,201,000 |
369,753,233,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,346,502,669 |
17,432,918,428 |
16,397,385,041 |
14,224,224,769 |
|
- Nguyên giá |
19,361,208,660 |
19,396,613,660 |
19,345,935,933 |
14,345,420,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,014,705,991 |
-1,963,695,232 |
-2,948,550,892 |
-121,196,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,601,423,500 |
237,605,773,500 |
223,202,331,000 |
295,314,025,000 |
|
- Nguyên giá |
67,601,423,500 |
237,605,773,500 |
223,202,331,000 |
295,314,025,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,044,667,729 |
65,029,080,647 |
59,477,484,959 |
60,214,983,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,000,000,000 |
66,280,000,000 |
49,180,000,000 |
104,540,816,401 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
47,280,000,000 |
48,180,000,000 |
86,540,816,401 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
1,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,044,398 |
79,073,389 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,044,398 |
79,073,389 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,309,864,454 |
449,908,605,686 |
420,543,027,025 |
641,844,163,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,980,352,993 |
83,353,348,510 |
42,012,015,221 |
29,460,469,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,306,729,672 |
4,847,623,949 |
5,945,009,219 |
18,660,469,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,621,831,810 |
685,591,514 |
13,041,524,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,306,729,672 |
2,568,303,228 |
4,239,527,985 |
4,848,205,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
243,202,345 |
339,557,010 |
193,622,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
212,500,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,673,623,321 |
78,505,724,561 |
36,067,006,002 |
10,800,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,673,623,321 |
78,505,724,561 |
36,067,006,002 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,329,511,461 |
366,555,257,176 |
378,531,011,804 |
587,642,376,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,329,511,461 |
366,555,257,176 |
378,531,011,804 |
587,642,376,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
350,000,000,000 |
363,998,750,000 |
545,998,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-172,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,329,511,461 |
16,555,257,176 |
14,532,261,804 |
41,816,896,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,309,864,454 |
449,908,605,686 |
420,543,027,025 |
641,844,163,094 |
|