MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,526,356,176 74,177,786,499 85,998,747,849 72,178,448,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 300,000 200,000 200,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,526,056,176 74,177,786,499 85,998,547,849 72,178,248,098
4. Giá vốn hàng bán 63,958,064,857 64,968,425,919 74,970,043,919 61,822,629,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,567,991,319 9,209,360,580 11,028,503,930 10,355,618,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 986,811,272 4,286,167,217 4,576,018,950 13,258,208,742
7. Chi phí tài chính 1,569,359,655 -5,234,536,790 -1,282,395,264 -6,029,698,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 361,076,583 312,291,462 175,176,202 349,301,042
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -233,361,853 1,426,972,783 1,319,472,778 7,006,716,868
9. Chi phí bán hàng 2,936,218,407 2,647,799,471 3,582,747,522 3,190,599,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,737,144,485 11,721,475,740 8,444,077,205 22,816,887,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,078,718,191 5,787,762,159 6,179,566,195 10,642,755,301
12. Thu nhập khác 55,931 258,736
13. Chi phí khác 40,036,130 177,285,307 481 1,344,516,823
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -40,036,130 -177,285,307 55,450 -1,344,258,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,038,682,061 5,610,476,852 6,179,621,645 9,298,497,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 744,395,848 554,145,846 998,796,677 1,002,643,984
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 294,286,213 5,056,331,006 5,180,824,968 8,295,853,230
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 143,247,032 4,910,387,388 5,054,648,761 8,114,856,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 151,039,181 145,943,618 126,176,207 180,996,259
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 46 89 162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.