1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,526,356,176 |
74,177,786,499 |
85,998,747,849 |
72,178,448,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
300,000 |
|
200,000 |
200,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,526,056,176 |
74,177,786,499 |
85,998,547,849 |
72,178,248,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,958,064,857 |
64,968,425,919 |
74,970,043,919 |
61,822,629,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,567,991,319 |
9,209,360,580 |
11,028,503,930 |
10,355,618,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
986,811,272 |
4,286,167,217 |
4,576,018,950 |
13,258,208,742 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,569,359,655 |
-5,234,536,790 |
-1,282,395,264 |
-6,029,698,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
361,076,583 |
312,291,462 |
175,176,202 |
349,301,042 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-233,361,853 |
1,426,972,783 |
1,319,472,778 |
7,006,716,868 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,936,218,407 |
2,647,799,471 |
3,582,747,522 |
3,190,599,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,737,144,485 |
11,721,475,740 |
8,444,077,205 |
22,816,887,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,078,718,191 |
5,787,762,159 |
6,179,566,195 |
10,642,755,301 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
55,931 |
258,736 |
|
13. Chi phí khác |
40,036,130 |
177,285,307 |
481 |
1,344,516,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,036,130 |
-177,285,307 |
55,450 |
-1,344,258,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,038,682,061 |
5,610,476,852 |
6,179,621,645 |
9,298,497,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
744,395,848 |
554,145,846 |
998,796,677 |
1,002,643,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
294,286,213 |
5,056,331,006 |
5,180,824,968 |
8,295,853,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
143,247,032 |
4,910,387,388 |
5,054,648,761 |
8,114,856,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
151,039,181 |
145,943,618 |
126,176,207 |
180,996,259 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
46 |
89 |
162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|