1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,850,629,641 |
111,762,015,220 |
123,338,408,080 |
104,961,254,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,225,000 |
3,200,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,844,404,641 |
111,758,815,220 |
123,338,408,080 |
104,961,254,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,510,330,849 |
91,899,025,264 |
97,827,796,409 |
84,084,636,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,334,073,792 |
19,859,789,956 |
25,510,611,671 |
20,876,617,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,911,746 |
233,326,366 |
699,582,688 |
193,411,091 |
|
7. Chi phí tài chính |
871,887,616 |
1,036,417,151 |
742,331,399 |
653,927,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
744,569,456 |
839,638,638 |
688,116,454 |
623,218,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,184,524,952 |
3,407,039,187 |
4,918,158,473 |
3,911,522,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,981,903,215 |
6,756,302,880 |
8,168,803,779 |
5,831,704,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,540,669,755 |
8,893,357,104 |
12,380,900,708 |
10,672,873,974 |
|
12. Thu nhập khác |
|
54,552,054 |
100,001,381 |
125,883,726 |
|
13. Chi phí khác |
81,459,594 |
209,635,778 |
163,755,936 |
510,508,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,459,594 |
-155,083,724 |
-63,754,555 |
-384,624,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,459,210,161 |
8,738,273,380 |
12,317,146,153 |
10,288,249,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,052,327,406 |
1,698,162,596 |
2,366,783,629 |
2,017,284,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,406,882,755 |
7,040,110,784 |
9,950,362,524 |
8,270,965,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,015,820,724 |
6,919,588,051 |
9,537,791,264 |
7,964,549,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
391,062,031 |
120,522,733 |
412,571,260 |
306,415,968 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
125 |
172 |
144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|