MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,811,271,756 112,612,165,376 103,017,791,961 105,726,551,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,535,000 29,109,400 66,739,564 41,873,637
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,777,736,756 112,583,055,976 102,951,052,397 105,684,678,126
4. Giá vốn hàng bán 81,616,892,220 97,052,058,236 84,006,928,519 84,153,067,306
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,160,844,536 15,530,997,740 18,944,123,878 21,531,610,820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,720,953,183 2,243,576,156 944,353,482 1,128,212,607
7. Chi phí tài chính 7,202,394,631 8,153,524,741 4,018,366,411 4,938,100,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,306,123,626 8,072,766,352 3,935,809,873 4,912,305,590
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,588,697,553 5,067,189,888 4,132,111,273 4,995,742,979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,338,650,445 6,859,917,302 6,513,404,350 8,053,582,329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,752,055,090 -2,306,058,035 5,224,595,326 4,672,397,785
12. Thu nhập khác 157,366,629 18,015,496,551 4,600,909 449,620,378
13. Chi phí khác 220,319,557 2,209,741,991 697,258,404 8,166,693,778
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -62,952,928 15,805,754,560 -692,657,495 -7,717,073,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,689,102,162 13,499,696,525 4,531,937,831 -3,044,675,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,057,420,939 2,494,678,023 797,468,747 739,200,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,631,681,223 11,005,018,502 3,734,469,084 -3,783,875,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,554,392,176 10,835,878,151 3,684,597,304 -3,734,103,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 77,289,047 169,140,351 49,871,780 -49,772,423
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 103 72 -76
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.