1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,909,533,204 |
|
|
104,811,271,756 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-43,527,080 |
|
|
33,535,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,953,060,284 |
|
|
104,777,736,756 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,058,566,120 |
|
|
81,616,892,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,105,505,836 |
|
|
23,160,844,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,476,169,097 |
|
|
1,720,953,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,493,671,065 |
|
|
7,202,394,631 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,941,981,274 |
|
|
6,306,123,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,307,667,031 |
|
|
4,588,697,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,103,879,543 |
|
|
6,338,650,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,534,554,378 |
|
|
6,752,055,090 |
|
12. Thu nhập khác |
59,616,778,102 |
|
|
157,366,629 |
|
13. Chi phí khác |
8,722,720,003 |
|
|
220,319,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,894,058,099 |
|
|
-62,952,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,359,503,721 |
|
|
6,689,102,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,723,453,712 |
|
|
1,057,420,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,636,050,009 |
|
|
5,631,681,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,474,261,726 |
|
|
5,554,392,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
161,788,283 |
|
|
77,289,047 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
|
|
108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|