1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,450,200,188 |
101,954,993,738 |
89,915,316,556 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
196,444,321 |
191,330,025 |
317,146,130 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,253,755,867 |
101,763,663,713 |
89,598,170,426 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,673,720,743 |
89,627,217,842 |
74,193,390,953 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,580,035,124 |
12,136,445,871 |
15,404,779,473 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,094,892,593 |
28,578,459,979 |
15,405,194,577 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,879,471,026 |
2,224,285,463 |
9,134,645,767 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,879,471,026 |
2,224,285,463 |
9,134,645,767 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,382,741,896 |
4,474,843,042 |
4,213,300,831 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,009,577,901 |
6,869,352,212 |
6,537,012,989 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,686,331,349 |
27,515,613,133 |
7,661,092,204 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,139,514 |
13,794,356 |
2,433,403,554 |
|
|
13. Chi phí khác |
685,987,016 |
131,870,427 |
5,790,436,822 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-681,847,502 |
-118,076,071 |
-3,357,033,268 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,004,483,847 |
27,397,537,062 |
4,304,058,936 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
801,198,353 |
4,481,466,443 |
1,508,171,691 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,285,494 |
22,916,070,619 |
2,795,887,245 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,095,150 |
22,969,266,271 |
2,716,727,032 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
715 |
85 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|