1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,900,661,459 |
353,187,786,919 |
350,833,094,314 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,705,642,009 |
1,100,609,927 |
854,509,034 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
361,195,019,450 |
352,087,176,992 |
349,978,585,280 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,957,246,052 |
304,974,945,167 |
295,858,760,523 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,237,773,398 |
47,112,231,825 |
54,119,824,757 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,982,845,830 |
31,992,920,856 |
58,466,925,023 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,359,990,242 |
8,195,980,043 |
18,393,929,194 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,359,990,242 |
8,195,980,043 |
18,393,929,194 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,080,921,778 |
18,482,867,675 |
18,688,859,924 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,345,338,606 |
26,715,852,898 |
29,326,870,068 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,242,934,781 |
24,169,471,078 |
36,091,573,628 |
|
|
12. Thu nhập khác |
16,276,161,487 |
5,364,259,136 |
2,499,481,549 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,273,314,373 |
2,752,158,589 |
3,056,185,790 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,002,847,114 |
2,612,100,547 |
-556,704,241 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,245,781,895 |
26,781,571,625 |
35,534,869,387 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,959,563,893 |
3,038,124,149 |
7,324,917,997 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,286,218,002 |
23,743,447,476 |
28,209,951,390 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,560,543,811 |
23,378,905,559 |
27,932,596,823 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
435 |
728 |
870 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|