TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,433,752,355 |
692,638,787,312 |
777,119,638,985 |
775,643,703,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,006,291,733 |
11,380,963,546 |
15,187,241,877 |
12,594,238,210 |
|
1. Tiền |
15,006,291,733 |
11,380,963,546 |
15,187,241,877 |
12,594,238,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,800,000,000 |
11,800,000,000 |
15,076,041,096 |
15,076,041,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,800,000,000 |
11,800,000,000 |
15,076,041,096 |
15,076,041,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
649,610,039,591 |
560,470,687,397 |
647,374,583,830 |
647,738,432,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,811,206,254 |
75,537,339,554 |
81,152,975,739 |
83,226,098,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,186,438,500 |
1,375,163,500 |
1,320,267,500 |
1,327,591,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
128,360,000,000 |
266,660,000,000 |
292,335,000,000 |
354,835,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
567,303,331,381 |
327,916,215,367 |
387,760,873,087 |
319,818,724,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,050,936,544 |
-111,018,031,024 |
-115,194,532,496 |
-111,468,981,753 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,814,261,358 |
94,631,275,287 |
86,327,263,272 |
84,707,474,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,414,486,317 |
95,231,277,360 |
86,927,265,345 |
85,307,253,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-600,224,959 |
-600,002,073 |
-600,002,073 |
-599,779,187 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,203,159,673 |
14,355,861,082 |
13,154,508,910 |
15,527,517,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,461,709,219 |
836,486,536 |
724,634,350 |
1,836,790,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,018,326,423 |
12,849,360,276 |
11,377,831,386 |
12,922,150,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
723,124,031 |
670,014,270 |
1,052,043,174 |
768,576,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
524,479,592,561 |
585,367,947,133 |
498,441,220,038 |
504,459,849,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,196,810,000 |
88,696,810,000 |
596,810,000 |
350,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,196,810,000 |
63,696,810,000 |
596,810,000 |
350,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,310,324,338 |
36,049,959,354 |
34,886,454,749 |
32,005,527,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,640,222,997 |
31,513,061,568 |
30,457,365,665 |
30,850,787,523 |
|
- Nguyên giá |
275,394,651,653 |
276,086,308,305 |
276,793,339,669 |
279,016,762,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,754,428,656 |
-244,573,246,737 |
-246,335,974,004 |
-248,165,974,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,670,101,341 |
4,536,897,786 |
4,429,089,084 |
1,154,740,400 |
|
- Nguyên giá |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,232,496,869 |
-6,365,700,424 |
-6,473,509,126 |
-5,951,354,528 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,201,423,306 |
1,063,000,448 |
1,280,176,448 |
1,603,100,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,201,423,306 |
1,063,000,448 |
1,280,176,448 |
1,603,100,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
452,227,198,646 |
456,457,368,068 |
459,563,138,640 |
465,154,008,591 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
431,599,261,550 |
432,729,051,772 |
439,735,768,640 |
441,079,757,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,074,251,523 |
41,074,251,523 |
41,074,251,523 |
41,074,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,122,355,523 |
-22,021,976,323 |
-21,246,881,523 |
-17,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,676,041,096 |
4,676,041,096 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,543,836,271 |
3,100,809,263 |
2,114,640,201 |
5,347,213,033 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,543,836,271 |
3,100,809,263 |
2,114,640,201 |
5,347,213,033 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,312,913,344,916 |
1,278,006,734,445 |
1,275,560,859,023 |
1,280,103,553,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,201,734,337 |
82,693,559,790 |
68,253,831,138 |
73,774,608,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,186,734,337 |
82,678,559,790 |
68,238,831,138 |
71,926,288,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,617,219,089 |
10,701,347,662 |
12,368,686,314 |
13,901,057,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,516,440 |
5,516,440 |
5,516,440 |
5,516,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,828,742,923 |
32,100,736,381 |
26,532,687,356 |
23,289,978,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,272,321,250 |
6,021,618,779 |
6,474,524,618 |
4,033,763,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
834,238,186 |
636,384,169 |
1,301,824,608 |
1,091,098,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,226,634,527 |
8,998,170,937 |
4,932,796,880 |
8,137,950,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,628,667,000 |
22,452,390,500 |
14,873,400,000 |
19,722,527,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,773,394,922 |
1,762,394,922 |
1,749,394,922 |
1,744,394,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
1,848,320,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,833,320,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,246,711,610,579 |
1,195,313,174,655 |
1,207,307,027,885 |
1,206,328,945,261 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,246,711,610,579 |
1,195,313,174,655 |
1,207,307,027,885 |
1,206,328,945,261 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,928,249,828 |
23,928,249,828 |
23,928,249,828 |
23,928,249,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,127,369,452 |
29,602,757,321 |
41,418,114,339 |
40,591,116,639 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,073,735,032 |
19,714,584,032 |
23,415,051,031 |
38,309,274,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,053,634,420 |
9,888,173,289 |
18,003,063,308 |
2,281,842,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,215,781,080 |
5,341,957,287 |
5,520,453,499 |
5,369,368,575 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,312,913,344,916 |
1,278,006,734,445 |
1,275,560,859,023 |
1,280,103,553,724 |
|