MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 533,463,140,812 387,370,222,224 357,365,041,127 358,785,233,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,289,903,640 3,263,303,772 7,610,449,945 4,487,979,333
1. Tiền 6,289,903,640 3,263,303,772 7,610,449,945 4,487,979,333
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,732,649,351 46,732,653,751 16,778,081,600 15,900,089,200
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -279,042 -274,642 -282,242 -274,642
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,732,564,551 46,732,564,551 16,778,000,000 15,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 388,100,757,390 252,089,888,757 249,859,061,593 254,290,141,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,739,824,520 71,256,987,763 65,837,290,024 68,267,560,688
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,005,566,074 7,899,881,017 12,323,404,855 13,510,466,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,000,000 39,000,000 30,000,000 21,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 317,824,402,127 182,507,887,815 180,144,714,418 180,967,461,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,517,035,331 -9,613,867,838 -8,476,347,704 -8,476,347,704
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,609,260,164 70,503,754,566 69,191,636,614 70,761,184,698
1. Hàng tồn kho 89,900,784,380 78,795,278,782 77,471,853,953 79,041,402,037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,291,524,216 -8,291,524,216 -8,280,217,339 -8,280,217,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,730,570,267 14,780,621,378 13,925,811,375 13,345,838,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598,795,742 4,867,472,684 3,698,449,769 2,225,422,203
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,123,663,422 9,910,569,699 10,131,113,312 10,870,163,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,111,103 2,578,995 96,248,294 250,252,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 448,016,841,845 478,258,553,004 439,774,358,187 437,358,833,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,855,920,000 6,850,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,850,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,920,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,425,582,059 84,372,340,648 80,581,905,102 78,114,219,041
1. Tài sản cố định hữu hình 84,694,882,236 80,730,467,012 77,028,857,653 74,649,997,779
- Nguyên giá 249,069,211,643 249,182,511,901 249,392,800,910 249,005,323,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,374,329,407 -168,452,044,889 -172,363,943,257 -174,355,325,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,730,699,823 3,641,873,636 3,553,047,449 3,464,221,262
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,375,395,105 -3,464,221,292 -3,553,047,479 -3,641,873,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,100,000 334,478,570 177,275,000 231,811,981
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,100,000 334,478,570 177,275,000 231,811,981
V. Đầu tư tài chính dài hạn 346,656,920,978 381,018,584,049 346,671,040,409 346,674,851,073
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 351,123,064,439 385,491,564,439 351,123,064,439 351,123,064,439
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,466,143,461 -4,472,980,390 -4,452,024,030 -4,448,213,366
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,920,318,808 5,683,149,737 5,494,137,676 5,487,951,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,920,318,808 5,648,075,237 5,466,136,843 5,459,950,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 35,074,500 28,000,833 28,000,833
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 981,479,982,657 865,628,775,228 797,139,399,314 796,144,066,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,156,109,235 195,301,956,475 133,237,329,430 130,281,863,974
I. Nợ ngắn hạn 190,174,768,002 185,430,975,156 123,366,348,111 120,410,882,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,855,096,411 20,763,878,905 19,476,700,703 20,266,386,159
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,813,601,888 1,925,455,618 970,652,858 1,529,179,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,243,420,418 20,091,114,507 20,189,161,258 19,937,113,619
4. Phải trả người lao động 5,802,970,487 5,113,038,845 4,734,334,904 4,398,436,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,920,286,881 2,389,757,035 2,075,724,449 2,524,275,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,073,555,405 64,842,236,718 21,417,435,879 21,504,784,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,861,104,326 69,700,761,342 53,900,605,874 49,651,974,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 604,732,186 604,732,186 601,732,186 598,732,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,981,341,233 9,870,981,319 9,870,981,319 9,870,981,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 20,900,000 20,900,000 20,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,960,441,233 9,850,081,319 9,850,081,319 9,850,081,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 668,323,873,422 670,326,818,753 663,902,069,884 665,862,202,547
I. Vốn chủ sở hữu 668,323,873,422 670,326,818,753 663,902,069,884 665,862,202,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,770,060,228 66,770,060,228 66,770,060,228 66,770,060,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,974,438,375 17,013,235,940 10,572,653,442 12,606,532,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,054,693,924 15,027,241,851 6,697,492,588 8,731,371,617
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,919,744,451 1,985,994,089 3,875,160,854 3,875,160,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,049,160,143 5,013,307,909 5,029,141,538 4,955,395,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 981,479,982,657 865,628,775,228 797,139,399,314 796,144,066,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.