1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,343,111,831 |
536,386,237,966 |
402,768,939,360 |
1,665,419,828,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
712,611,878 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,343,111,831 |
536,386,237,966 |
402,056,327,482 |
1,665,419,828,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,343,175,749 |
519,911,231,385 |
373,789,838,775 |
1,525,079,796,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,999,936,082 |
16,475,006,581 |
28,266,488,707 |
140,340,031,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,099,444,793 |
9,893,669,243 |
971,697,674 |
2,706,830,813 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,235,889,745 |
4,841,629,920 |
6,235,821,890 |
33,035,488,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,235,889,745 |
4,841,629,920 |
6,235,821,890 |
33,035,488,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,178,854,561 |
7,531,666,022 |
11,717,573,281 |
61,981,912,511 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-315,363,431 |
13,995,379,882 |
11,284,791,210 |
48,029,461,105 |
|
12. Thu nhập khác |
4,267,402,690 |
2,503,414,707 |
9,448,480,420 |
8,293,533,568 |
|
13. Chi phí khác |
3,400,985,551 |
2,564,056,818 |
9,572,315,944 |
7,433,776,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
866,417,139 |
-60,642,111 |
-123,835,524 |
859,757,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
551,053,708 |
13,934,737,771 |
11,160,955,686 |
48,889,218,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,279,737 |
1,698,779,692 |
866,839,576 |
20,530,336,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
282,773,971 |
12,235,958,079 |
10,294,116,110 |
28,358,882,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,678,953 |
12,235,958,079 |
9,151,614,106 |
26,211,565,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
99,095,018 |
|
1,142,502,004 |
2,147,316,409 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
65 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|