TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,908,326,899,633 |
4,292,688,687,076 |
6,442,873,895,774 |
5,484,904,755,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,488,312,312 |
172,447,327,793 |
151,143,993,057 |
576,848,526,845 |
|
1. Tiền |
110,375,522,368 |
172,447,327,793 |
151,143,993,057 |
563,866,281,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,112,789,944 |
|
|
12,982,245,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,469,640,509 |
3,292,985,021 |
67,757,140,997 |
67,845,696,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,369,640,509 |
3,292,985,021 |
67,657,140,997 |
67,745,696,227 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,833,412,670,517 |
2,993,694,451,767 |
3,803,658,894,622 |
3,118,486,149,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,503,317,320,555 |
1,824,650,708,870 |
2,224,815,561,180 |
2,023,117,521,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
864,235,992,483 |
677,455,357,391 |
656,917,873,104 |
596,233,352,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
624,940,692,490 |
577,361,278,914 |
1,080,189,499,650 |
661,741,682,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,081,335,011 |
-85,772,893,408 |
-158,264,039,312 |
-162,606,405,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,824,701,106,696 |
1,076,166,011,980 |
2,320,147,829,085 |
1,616,733,495,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,824,743,763,723 |
1,076,166,011,980 |
2,320,190,486,112 |
1,616,776,152,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,657,027 |
|
-42,657,027 |
-42,657,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,255,169,599 |
47,087,910,515 |
100,166,038,013 |
104,990,887,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,413,550,393 |
|
3,347,278,834 |
2,710,568,757 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,602,035,570 |
20,871,500,540 |
63,863,771,087 |
92,504,970,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,239,583,636 |
26,216,409,975 |
32,954,988,092 |
9,775,347,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,316,452,260,093 |
1,356,680,869,652 |
1,293,265,206,784 |
1,292,556,001,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,037,500,000 |
1,000,000,000 |
2,694,863,637 |
2,677,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,037,500,000 |
1,000,000,000 |
2,694,863,637 |
2,677,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,654,157,506 |
36,917,159,299 |
54,031,501,367 |
57,986,808,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,225,967,923 |
35,545,219,716 |
52,622,999,284 |
54,551,786,396 |
|
- Nguyên giá |
176,438,423,656 |
83,419,676,705 |
177,443,567,656 |
180,991,768,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,212,455,733 |
-47,874,456,989 |
-124,820,568,372 |
-126,439,982,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,036,363,636 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,036,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,428,189,583 |
1,371,939,583 |
1,408,502,083 |
1,398,658,333 |
|
- Nguyên giá |
1,918,700,000 |
1,639,700,000 |
1,918,700,000 |
1,918,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-490,510,417 |
-267,760,417 |
-510,197,917 |
-520,041,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
434,133,660,300 |
355,002,932,091 |
429,307,712,865 |
426,408,610,300 |
|
- Nguyên giá |
552,470,659,526 |
422,493,049,036 |
553,858,567,429 |
553,858,567,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,336,999,226 |
-67,490,116,945 |
-124,550,854,564 |
-127,449,957,129 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,553,358,597 |
560,150,000 |
1,553,358,597 |
560,150,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,553,358,597 |
560,150,000 |
1,553,358,597 |
560,150,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
795,190,512,134 |
955,921,582,218 |
795,190,512,134 |
795,190,512,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
192,511,012,070 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
376,958,757,352 |
344,878,757,352 |
376,958,757,352 |
376,958,757,352 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
457,024,236,796 |
455,299,236,796 |
457,024,236,796 |
457,024,236,796 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,792,482,014 |
-36,767,424,000 |
-38,792,482,014 |
-38,792,482,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,883,071,556 |
7,279,046,044 |
10,487,258,184 |
9,732,420,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,530,423,592 |
7,279,046,044 |
10,134,610,220 |
9,379,772,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
352,647,964 |
|
352,647,964 |
352,647,964 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,224,779,159,726 |
5,649,369,556,728 |
7,736,139,102,558 |
6,777,460,756,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,590,251,313,846 |
4,130,307,182,438 |
6,146,834,728,373 |
5,159,852,920,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,354,158,499,114 |
2,869,701,409,258 |
4,857,823,094,907 |
4,799,647,636,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
870,388,982,152 |
403,140,317,189 |
1,017,783,941,011 |
1,220,502,579,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
317,392,704,520 |
74,511,907,168 |
209,819,229,660 |
713,029,133,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,513,917,879 |
93,693,606,552 |
160,568,533,894 |
137,888,893,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,820,667,024 |
4,023,925,373 |
12,505,560,658 |
16,412,126,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,309,042,914,152 |
1,288,601,854,398 |
1,250,174,822,701 |
1,197,684,415,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
215,268,764,573 |
3,947,772,916 |
177,779,478,837 |
126,464,303,801 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
513,257,658,189 |
114,879,903,076 |
911,836,122,024 |
557,465,728,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
998,767,258,897 |
881,455,949,921 |
1,093,244,590,061 |
807,297,970,984 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,363,815,609 |
|
12,363,815,609 |
11,466,982,998 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,341,816,119 |
5,446,172,665 |
11,747,000,452 |
11,435,500,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,236,092,814,732 |
1,260,605,773,180 |
1,289,011,633,466 |
360,205,283,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,235,135,398,368 |
1,260,605,773,180 |
1,287,013,733,394 |
358,696,194,248 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
|
1,190,483,708 |
701,672,727 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
807,416,364 |
|
807,416,364 |
807,416,364 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,634,527,845,880 |
1,519,062,374,290 |
1,589,304,374,185 |
1,617,607,836,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,634,527,845,880 |
1,519,062,374,290 |
1,589,304,374,185 |
1,617,607,836,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,410,480,000,000 |
|
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,867,578,059 |
|
3,867,578,059 |
3,867,578,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-37,318,374,070 |
|
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,667,064,009 |
34,829,932,105 |
69,939,947,675 |
69,939,947,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,574,825,898 |
73,752,442,185 |
4,921,650,715 |
31,096,137,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,391,146,945 |
|
-13,204,461,175 |
-13,241,540,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
183,678,953 |
|
18,126,111,890 |
44,337,677,549 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
141,256,751,984 |
|
137,413,571,806 |
139,542,547,556 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,224,779,159,726 |
5,649,369,556,728 |
7,736,139,102,558 |
6,777,460,756,690 |
|