MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,908,326,899,633 4,292,688,687,076 6,442,873,895,774 5,484,904,755,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,488,312,312 172,447,327,793 151,143,993,057 576,848,526,845
1. Tiền 110,375,522,368 172,447,327,793 151,143,993,057 563,866,281,845
2. Các khoản tương đương tiền 19,112,789,944 12,982,245,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,469,640,509 3,292,985,021 67,757,140,997 67,845,696,227
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,369,640,509 3,292,985,021 67,657,140,997 67,745,696,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,833,412,670,517 2,993,694,451,767 3,803,658,894,622 3,118,486,149,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,503,317,320,555 1,824,650,708,870 2,224,815,561,180 2,023,117,521,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 864,235,992,483 677,455,357,391 656,917,873,104 596,233,352,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 624,940,692,490 577,361,278,914 1,080,189,499,650 661,741,682,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159,081,335,011 -85,772,893,408 -158,264,039,312 -162,606,405,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,824,701,106,696 1,076,166,011,980 2,320,147,829,085 1,616,733,495,300
1. Hàng tồn kho 1,824,743,763,723 1,076,166,011,980 2,320,190,486,112 1,616,776,152,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,657,027 -42,657,027 -42,657,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,255,169,599 47,087,910,515 100,166,038,013 104,990,887,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,413,550,393 3,347,278,834 2,710,568,757
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,602,035,570 20,871,500,540 63,863,771,087 92,504,970,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,239,583,636 26,216,409,975 32,954,988,092 9,775,347,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,316,452,260,093 1,356,680,869,652 1,293,265,206,784 1,292,556,001,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,037,500,000 1,000,000,000 2,694,863,637 2,677,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,037,500,000 1,000,000,000 2,694,863,637 2,677,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,654,157,506 36,917,159,299 54,031,501,367 57,986,808,365
1. Tài sản cố định hữu hình 52,225,967,923 35,545,219,716 52,622,999,284 54,551,786,396
- Nguyên giá 176,438,423,656 83,419,676,705 177,443,567,656 180,991,768,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,212,455,733 -47,874,456,989 -124,820,568,372 -126,439,982,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,036,363,636
- Nguyên giá 2,036,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,428,189,583 1,371,939,583 1,408,502,083 1,398,658,333
- Nguyên giá 1,918,700,000 1,639,700,000 1,918,700,000 1,918,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -490,510,417 -267,760,417 -510,197,917 -520,041,667
III. Bất động sản đầu tư 434,133,660,300 355,002,932,091 429,307,712,865 426,408,610,300
- Nguyên giá 552,470,659,526 422,493,049,036 553,858,567,429 553,858,567,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,336,999,226 -67,490,116,945 -124,550,854,564 -127,449,957,129
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,553,358,597 560,150,000 1,553,358,597 560,150,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,553,358,597 560,150,000 1,553,358,597 560,150,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 795,190,512,134 955,921,582,218 795,190,512,134 795,190,512,134
1. Đầu tư vào công ty con 192,511,012,070
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376,958,757,352 344,878,757,352 376,958,757,352 376,958,757,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 457,024,236,796 455,299,236,796 457,024,236,796 457,024,236,796
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,792,482,014 -36,767,424,000 -38,792,482,014 -38,792,482,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,883,071,556 7,279,046,044 10,487,258,184 9,732,420,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,530,423,592 7,279,046,044 10,134,610,220 9,379,772,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 352,647,964 352,647,964 352,647,964
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,224,779,159,726 5,649,369,556,728 7,736,139,102,558 6,777,460,756,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,590,251,313,846 4,130,307,182,438 6,146,834,728,373 5,159,852,920,119
I. Nợ ngắn hạn 4,354,158,499,114 2,869,701,409,258 4,857,823,094,907 4,799,647,636,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 870,388,982,152 403,140,317,189 1,017,783,941,011 1,220,502,579,588
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 317,392,704,520 74,511,907,168 209,819,229,660 713,029,133,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,513,917,879 93,693,606,552 160,568,533,894 137,888,893,923
4. Phải trả người lao động 13,820,667,024 4,023,925,373 12,505,560,658 16,412,126,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,309,042,914,152 1,288,601,854,398 1,250,174,822,701 1,197,684,415,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 215,268,764,573 3,947,772,916 177,779,478,837 126,464,303,801
9. Phải trả ngắn hạn khác 513,257,658,189 114,879,903,076 911,836,122,024 557,465,728,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 998,767,258,897 881,455,949,921 1,093,244,590,061 807,297,970,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,363,815,609 12,363,815,609 11,466,982,998
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,341,816,119 5,446,172,665 11,747,000,452 11,435,500,452
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,236,092,814,732 1,260,605,773,180 1,289,011,633,466 360,205,283,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,235,135,398,368 1,260,605,773,180 1,287,013,733,394 358,696,194,248
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000 1,190,483,708 701,672,727
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 807,416,364 807,416,364 807,416,364
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,634,527,845,880 1,519,062,374,290 1,589,304,374,185 1,617,607,836,571
I. Vốn chủ sở hữu 1,634,527,845,880 1,519,062,374,290 1,589,304,374,185 1,617,607,836,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,867,578,059 3,867,578,059 3,867,578,059
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,667,064,009 34,829,932,105 69,939,947,675 69,939,947,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,574,825,898 73,752,442,185 4,921,650,715 31,096,137,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,391,146,945 -13,204,461,175 -13,241,540,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,678,953 18,126,111,890 44,337,677,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 141,256,751,984 137,413,571,806 139,542,547,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,224,779,159,726 5,649,369,556,728 7,736,139,102,558 6,777,460,756,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.