1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,450,014,563,000 |
1,889,347,514,000 |
1,897,939,217,000 |
1,242,770,581,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,832,791,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,450,014,563,000 |
1,889,347,514,000 |
1,897,939,217,000 |
1,240,937,790,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,264,294,075,000 |
1,370,659,197,000 |
1,680,691,853,000 |
742,650,814,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,720,488,000 |
518,688,317,000 |
217,247,364,000 |
498,286,976,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,222,660,000 |
35,285,629,000 |
294,999,477,000 |
73,000,638,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
362,899,399,000 |
232,113,833,000 |
-995,815,777,000 |
177,425,044,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-266,700,966,000 |
195,939,081,000 |
-951,800,507,000 |
167,705,183,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,069,302,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,192,135,000 |
67,692,771,000 |
83,872,653,000 |
115,034,325,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,610,137,000 |
38,801,403,000 |
77,447,879,000 |
38,699,301,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-162,827,825,000 |
215,365,939,000 |
1,346,742,086,000 |
240,128,944,000 |
|
12. Thu nhập khác |
273,783,629,000 |
154,011,015,000 |
9,901,621,000 |
5,735,642,000 |
|
13. Chi phí khác |
26,305,933,000 |
27,503,268,000 |
264,348,796,000 |
19,419,211,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
247,477,696,000 |
126,507,747,000 |
-254,447,175,000 |
-13,683,569,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,649,871,000 |
341,873,686,000 |
1,092,294,911,000 |
226,445,375,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,355,543,000 |
24,222,715,000 |
291,658,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,315,639,000 |
-6,896,274,000 |
-15,674,574,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,609,967,000 |
324,547,245,000 |
1,107,677,827,000 |
226,445,375,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,369,639,000 |
319,954,491,000 |
1,006,887,757,000 |
214,881,967,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,759,672,000 |
4,592,754,000 |
100,790,070,000 |
11,563,408,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
321 |
1,086 |
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
122 |
321 |
1,086 |
232 |
|