MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,450,014,563,000 1,889,347,514,000 1,897,939,217,000 1,242,770,581,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,832,791,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,450,014,563,000 1,889,347,514,000 1,897,939,217,000 1,240,937,790,000
4. Giá vốn hàng bán 1,264,294,075,000 1,370,659,197,000 1,680,691,853,000 742,650,814,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,720,488,000 518,688,317,000 217,247,364,000 498,286,976,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 107,222,660,000 35,285,629,000 294,999,477,000 73,000,638,000
7. Chi phí tài chính 362,899,399,000 232,113,833,000 -995,815,777,000 177,425,044,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay -266,700,966,000 195,939,081,000 -951,800,507,000 167,705,183,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,069,302,000
9. Chi phí bán hàng 46,192,135,000 67,692,771,000 83,872,653,000 115,034,325,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,610,137,000 38,801,403,000 77,447,879,000 38,699,301,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -162,827,825,000 215,365,939,000 1,346,742,086,000 240,128,944,000
12. Thu nhập khác 273,783,629,000 154,011,015,000 9,901,621,000 5,735,642,000
13. Chi phí khác 26,305,933,000 27,503,268,000 264,348,796,000 19,419,211,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 247,477,696,000 126,507,747,000 -254,447,175,000 -13,683,569,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,649,871,000 341,873,686,000 1,092,294,911,000 226,445,375,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,355,543,000 24,222,715,000 291,658,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,315,639,000 -6,896,274,000 -15,674,574,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,609,967,000 324,547,245,000 1,107,677,827,000 226,445,375,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 113,369,639,000 319,954,491,000 1,006,887,757,000 214,881,967,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,759,672,000 4,592,754,000 100,790,070,000 11,563,408,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 122 321 1,086 232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 122 321 1,086 232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.