1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
743,749,672,000 |
802,643,415,000 |
1,233,078,329,000 |
1,441,415,871,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
743,749,672,000 |
802,643,415,000 |
1,233,078,329,000 |
1,441,415,871,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
511,464,292,000 |
512,833,447,000 |
961,733,751,000 |
1,160,601,992,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
232,285,380,000 |
289,809,968,000 |
271,344,578,000 |
280,813,879,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
127,597,012,000 |
192,433,717,000 |
106,375,560,000 |
117,516,140,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
-254,730,889,000 |
185,935,046,000 |
833,609,135,000 |
166,049,752,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
167,410,395,000 |
162,681,086,000 |
167,668,502,000 |
-166,851,219,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,341,282,000 |
52,131,738,000 |
90,633,804,000 |
58,592,791,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
404,543,301,000 |
-5,171,913,000 |
-782,162,889,000 |
-181,064,983,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
167,728,698,000 |
249,348,814,000 |
235,640,088,000 |
354,752,459,000 |
|
12. Thu nhập khác |
44,036,841,000 |
5,704,106,000 |
29,620,621,000 |
2,840,875,000 |
|
13. Chi phí khác |
143,835,617,000 |
15,300,305,000 |
8,086,034,000 |
7,443,207,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,798,776,000 |
-9,596,199,000 |
21,534,587,000 |
-4,602,332,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,929,922,000 |
239,752,615,000 |
257,174,675,000 |
350,150,127,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,108,000 |
176,351,000 |
1,386,299,000 |
1,152,570,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-28,604,902,000 |
-18,414,851,000 |
-17,482,541,000 |
-20,545,612,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,498,716,000 |
257,991,115,000 |
273,270,917,000 |
369,543,169,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,232,202,000 |
250,026,557,000 |
271,760,321,000 |
360,742,092,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-45,733,486,000 |
7,964,558,000 |
1,510,596,000 |
8,801,077,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
270 |
293 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
153 |
270 |
293 |
389 |
|