1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,547,291,844,000 |
824,014,210,000 |
1,650,068,083,000 |
1,521,723,529,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,181,665,000 |
|
|
11,855,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,543,110,179,000 |
824,014,210,000 |
1,650,068,083,000 |
1,521,711,674,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,307,209,806,000 |
605,090,667,000 |
973,619,525,000 |
1,105,132,789,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
235,900,373,000 |
218,923,543,000 |
676,448,558,000 |
416,578,885,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,614,983,000 |
145,866,503,000 |
1,167,792,513,000 |
294,502,161,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
397,015,346,000 |
252,994,018,000 |
532,845,877,000 |
331,354,541,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
382,066,557,000 |
251,239,838,000 |
485,479,273,000 |
325,774,254,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,872,208,000 |
-11,818,498,000 |
12,462,407,000 |
5,075,089,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
37,024,356,000 |
29,831,315,000 |
96,130,952,000 |
32,694,527,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,814,499,000 |
101,887,266,000 |
213,934,866,000 |
175,506,568,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,466,637,000 |
-31,741,051,000 |
1,013,791,783,000 |
176,600,499,000 |
|
12. Thu nhập khác |
78,523,146,000 |
47,476,678,000 |
58,999,003,000 |
125,750,906,000 |
|
13. Chi phí khác |
263,069,911,000 |
7,254,684,000 |
65,861,252,000 |
132,427,645,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-184,546,765,000 |
40,221,994,000 |
-6,862,249,000 |
-6,676,739,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-207,013,402,000 |
8,480,943,000 |
1,006,929,534,000 |
169,923,760,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-18,338,772,000 |
18,837,736,000 |
5,767,588,000 |
-69,897,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,256,999,000 |
-26,737,308,000 |
-119,372,990,000 |
11,974,561,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-146,417,631,000 |
16,380,515,000 |
1,120,534,936,000 |
158,019,096,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-124,018,727,000 |
5,842,119,000 |
795,075,159,000 |
103,713,005,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,398,904,000 |
10,538,396,000 |
325,459,777,000 |
54,306,091,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-157 |
07 |
961 |
108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-157 |
07 |
900 |
108 |
|