1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
599,609,739,000 |
755,525,497,000 |
924,839,918,000 |
699,353,766,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
307,467,000 |
391,933,000 |
72,212,000 |
984,232,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
599,302,272,000 |
755,133,564,000 |
924,767,706,000 |
698,369,534,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
384,246,125,000 |
422,621,758,000 |
493,751,313,000 |
407,041,387,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,056,147,000 |
332,511,806,000 |
431,016,393,000 |
291,328,147,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
309,566,141,000 |
180,083,585,000 |
162,633,797,000 |
201,141,760,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
154,496,482,000 |
107,835,975,000 |
101,753,364,000 |
144,736,716,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
154,496,482,000 |
107,835,975,000 |
101,753,364,000 |
144,736,716,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,631,273,000 |
10,896,511,000 |
16,620,400,000 |
24,459,656,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,625,124,000 |
73,344,635,000 |
49,074,464,000 |
60,871,855,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
264,856,457,000 |
230,231,551,000 |
399,874,345,000 |
218,603,839,000 |
|
12. Thu nhập khác |
29,604,460,000 |
53,530,155,000 |
8,937,883,000 |
314,136,776,000 |
|
13. Chi phí khác |
37,640,561,000 |
20,257,413,000 |
9,691,876,000 |
225,433,952,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,036,101,000 |
33,272,742,000 |
-753,993,000 |
88,702,824,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
256,820,356,000 |
262,522,075,000 |
399,120,352,000 |
307,306,663,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,581,605,000 |
25,747,481,000 |
8,093,615,000 |
22,389,809,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,141,769,000 |
-19,659,343,000 |
-7,739,309,000 |
-639,379,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
238,096,982,000 |
256,433,937,000 |
398,766,046,000 |
285,556,233,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
235,583,315,000 |
295,654,577,000 |
372,024,508,000 |
266,954,761,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|