MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,105,200,725,000 10,136,116,918,000 4,226,879,002,000 4,871,293,013,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 280,416,936,000 97,275,396,000 272,554,623,000 155,524,644,000
1. Tiền 280,416,936,000 97,275,396,000 272,554,623,000 155,524,644,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,186,193,971,000 7,672,848,395,000 3,690,557,074,000 4,383,184,636,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,455,186,201,000 4,075,628,659,000 526,457,299,000 634,414,532,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,139,371,000 109,093,348,000 95,826,437,000 110,543,462,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,013,786,129,000 4,186,477,208,000 5,157,327,545,000 5,332,083,685,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 650,485,624,000 631,861,394,000 417,019,373,000 550,963,979,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,403,354,000 -1,330,212,214,000 -2,506,073,580,000 -2,244,821,022,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,559,771,789,000 2,286,994,426,000 249,700,161,000 316,371,621,000
1. Hàng tồn kho 2,560,667,329,000 2,430,367,957,000 249,700,161,000 316,371,621,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -895,540,000 -143,373,531,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,818,029,000 78,998,701,000 14,067,144,000 16,212,112,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,507,208,000 15,732,572,000 2,027,977,000 2,114,798,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,684,867,000 58,646,168,000 8,796,504,000 10,962,196,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,625,954,000 4,619,961,000 3,242,663,000 3,135,118,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,972,694,744,000 26,164,793,509,000 14,189,586,970,000 13,278,667,016,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,695,506,799,000 1,107,629,790,000 4,656,623,491,000 4,722,046,623,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,630,079,479,000 1,782,648,472,000 4,037,975,753,000 4,077,691,391,000
6. Phải thu dài hạn khác 65,427,320,000 514,915,302,000 621,117,094,000 646,824,588,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,189,933,984,000 -2,469,356,000 -2,469,356,000
II.Tài sản cố định 12,085,238,314,000 13,922,517,809,000 2,377,125,932,000 2,905,240,069,000
1. Tài sản cố định hữu hình 11,662,178,030,000 13,701,137,439,000 2,250,599,115,000 2,779,960,929,000
- Nguyên giá 14,690,819,093,000 16,779,026,067,000 2,952,994,496,000 3,529,708,743,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,028,641,063,000 -3,077,888,628,000 -702,395,381,000 -749,747,814,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 423,060,284,000 221,380,370,000 126,526,817,000 125,279,140,000
- Nguyên giá 446,900,049,000 243,269,413,000 145,540,126,000 145,540,126,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,839,765,000 -21,889,043,000 -19,013,309,000 -20,260,986,000
III. Bất động sản đầu tư 65,894,860,000 65,237,146,000 64,579,433,000 63,921,720,000
- Nguyên giá 74,075,831,000 74,075,831,000 74,075,831,000 74,075,831,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,180,971,000 -8,838,685,000 -9,496,398,000 -10,154,111,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,730,902,504,000 9,629,407,161,000 3,809,673,128,000 3,356,419,281,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,730,902,504,000 9,629,407,161,000 3,809,673,128,000 3,356,419,281,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,436,844,000 277,317,936,000 2,672,954,542,000 1,778,826,682,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,312,193,000 266,193,285,000 2,671,754,542,000 5,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,124,651,000 11,124,651,000 8,530,041,000 1,781,156,721,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,330,041,000 -7,330,039,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,122,715,423,000 1,162,683,667,000 608,630,444,000 452,212,641,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 484,661,722,000 370,030,184,000 339,916,883,000 278,446,227,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,486,600,000 98,681,704,000 3,968,251,000 5,262,008,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,559,567,101,000 693,971,779,000 264,745,310,000 168,504,406,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,077,895,469,000 36,300,910,427,000 18,416,465,972,000 18,149,960,029,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,346,364,224,000 26,625,879,708,000 13,672,410,763,000 12,974,974,389,000
I. Nợ ngắn hạn 11,298,895,478,000 15,096,673,491,000 4,807,977,344,000 4,802,056,202,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,357,779,764,000 1,473,986,873,000 614,022,495,000 318,871,882,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 734,086,155,000 612,423,214,000 279,007,565,000 292,125,102,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,132,827,000 30,906,983,000 4,453,642,000 4,598,384,000
4. Phải trả người lao động 214,187,918,000 175,731,277,000 45,646,007,000 51,872,294,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,820,543,115,000 2,865,325,702,000 2,283,587,345,000 2,463,120,648,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 665,454,000 409,090,000 409,091,000 4,515,698,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 984,806,899,000 1,481,334,165,000 297,020,029,000 182,062,385,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,147,589,836,000 8,456,452,677,000 1,283,727,660,000 1,484,786,299,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,510,000 103,510,000 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,047,468,746,000 11,529,206,217,000 8,864,433,419,000 8,172,918,187,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,201,997,947,000 1,173,684,620,000 776,513,214,000 735,355,168,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 222,752,859,000 454,179,083,000 73,098,771,000 71,291,757,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,392,044,797,000 9,646,397,792,000 7,425,829,865,000 6,794,586,018,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 224,959,777,000 249,231,356,000 583,360,502,000 566,080,002,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,713,366,000 5,713,366,000 5,631,067,000 5,605,242,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,731,531,245,000 9,675,030,719,000 4,744,055,209,000 5,174,985,640,000
I. Vốn chủ sở hữu 15,731,531,245,000 9,675,030,719,000 4,744,055,209,000 5,174,985,640,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,424,966,981,000 -1,472,151,826,000 -720,271,384,000 -376,382,211,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 282,410,699,000 282,410,699,000 282,410,699,000 282,410,699,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 491,763,943,000 -5,085,856,219,000 -7,474,084,968,000 -7,548,749,782,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -80,019,220,000 -1,200,765,287,000 -58,413,795,000 27,813,077,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 571,783,163,000 -3,885,090,932,000 -7,415,671,173,000 -7,576,562,859,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,844,471,970,000 3,412,776,451,000 118,149,248,000 279,855,320,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,077,895,469,000 36,300,910,427,000 18,416,465,972,000 18,149,960,029,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.