TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,105,200,725,000 |
10,136,116,918,000 |
4,226,879,002,000 |
4,871,293,013,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
280,416,936,000 |
97,275,396,000 |
272,554,623,000 |
155,524,644,000 |
|
1. Tiền |
280,416,936,000 |
97,275,396,000 |
272,554,623,000 |
155,524,644,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,186,193,971,000 |
7,672,848,395,000 |
3,690,557,074,000 |
4,383,184,636,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,455,186,201,000 |
4,075,628,659,000 |
526,457,299,000 |
634,414,532,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,139,371,000 |
109,093,348,000 |
95,826,437,000 |
110,543,462,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,013,786,129,000 |
4,186,477,208,000 |
5,157,327,545,000 |
5,332,083,685,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
650,485,624,000 |
631,861,394,000 |
417,019,373,000 |
550,963,979,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,403,354,000 |
-1,330,212,214,000 |
-2,506,073,580,000 |
-2,244,821,022,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,559,771,789,000 |
2,286,994,426,000 |
249,700,161,000 |
316,371,621,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,560,667,329,000 |
2,430,367,957,000 |
249,700,161,000 |
316,371,621,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-895,540,000 |
-143,373,531,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,818,029,000 |
78,998,701,000 |
14,067,144,000 |
16,212,112,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,507,208,000 |
15,732,572,000 |
2,027,977,000 |
2,114,798,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,684,867,000 |
58,646,168,000 |
8,796,504,000 |
10,962,196,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,625,954,000 |
4,619,961,000 |
3,242,663,000 |
3,135,118,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,972,694,744,000 |
26,164,793,509,000 |
14,189,586,970,000 |
13,278,667,016,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,695,506,799,000 |
1,107,629,790,000 |
4,656,623,491,000 |
4,722,046,623,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,630,079,479,000 |
1,782,648,472,000 |
4,037,975,753,000 |
4,077,691,391,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,427,320,000 |
514,915,302,000 |
621,117,094,000 |
646,824,588,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,189,933,984,000 |
-2,469,356,000 |
-2,469,356,000 |
|
II.Tài sản cố định |
12,085,238,314,000 |
13,922,517,809,000 |
2,377,125,932,000 |
2,905,240,069,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,662,178,030,000 |
13,701,137,439,000 |
2,250,599,115,000 |
2,779,960,929,000 |
|
- Nguyên giá |
14,690,819,093,000 |
16,779,026,067,000 |
2,952,994,496,000 |
3,529,708,743,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,028,641,063,000 |
-3,077,888,628,000 |
-702,395,381,000 |
-749,747,814,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
423,060,284,000 |
221,380,370,000 |
126,526,817,000 |
125,279,140,000 |
|
- Nguyên giá |
446,900,049,000 |
243,269,413,000 |
145,540,126,000 |
145,540,126,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,839,765,000 |
-21,889,043,000 |
-19,013,309,000 |
-20,260,986,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,894,860,000 |
65,237,146,000 |
64,579,433,000 |
63,921,720,000 |
|
- Nguyên giá |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,180,971,000 |
-8,838,685,000 |
-9,496,398,000 |
-10,154,111,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,730,902,504,000 |
9,629,407,161,000 |
3,809,673,128,000 |
3,356,419,281,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,730,902,504,000 |
9,629,407,161,000 |
3,809,673,128,000 |
3,356,419,281,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,436,844,000 |
277,317,936,000 |
2,672,954,542,000 |
1,778,826,682,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
261,312,193,000 |
266,193,285,000 |
2,671,754,542,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
8,530,041,000 |
1,781,156,721,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7,330,041,000 |
-7,330,039,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,122,715,423,000 |
1,162,683,667,000 |
608,630,444,000 |
452,212,641,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
484,661,722,000 |
370,030,184,000 |
339,916,883,000 |
278,446,227,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,486,600,000 |
98,681,704,000 |
3,968,251,000 |
5,262,008,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,559,567,101,000 |
693,971,779,000 |
264,745,310,000 |
168,504,406,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,077,895,469,000 |
36,300,910,427,000 |
18,416,465,972,000 |
18,149,960,029,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,346,364,224,000 |
26,625,879,708,000 |
13,672,410,763,000 |
12,974,974,389,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,298,895,478,000 |
15,096,673,491,000 |
4,807,977,344,000 |
4,802,056,202,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,357,779,764,000 |
1,473,986,873,000 |
614,022,495,000 |
318,871,882,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
734,086,155,000 |
612,423,214,000 |
279,007,565,000 |
292,125,102,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,132,827,000 |
30,906,983,000 |
4,453,642,000 |
4,598,384,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
214,187,918,000 |
175,731,277,000 |
45,646,007,000 |
51,872,294,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,820,543,115,000 |
2,865,325,702,000 |
2,283,587,345,000 |
2,463,120,648,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
665,454,000 |
409,090,000 |
409,091,000 |
4,515,698,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
984,806,899,000 |
1,481,334,165,000 |
297,020,029,000 |
182,062,385,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,147,589,836,000 |
8,456,452,677,000 |
1,283,727,660,000 |
1,484,786,299,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,047,468,746,000 |
11,529,206,217,000 |
8,864,433,419,000 |
8,172,918,187,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,201,997,947,000 |
1,173,684,620,000 |
776,513,214,000 |
735,355,168,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
222,752,859,000 |
454,179,083,000 |
73,098,771,000 |
71,291,757,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,392,044,797,000 |
9,646,397,792,000 |
7,425,829,865,000 |
6,794,586,018,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
224,959,777,000 |
249,231,356,000 |
583,360,502,000 |
566,080,002,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,713,366,000 |
5,713,366,000 |
5,631,067,000 |
5,605,242,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,731,531,245,000 |
9,675,030,719,000 |
4,744,055,209,000 |
5,174,985,640,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,731,531,245,000 |
9,675,030,719,000 |
4,744,055,209,000 |
5,174,985,640,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,424,966,981,000 |
-1,472,151,826,000 |
-720,271,384,000 |
-376,382,211,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
491,763,943,000 |
-5,085,856,219,000 |
-7,474,084,968,000 |
-7,548,749,782,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-80,019,220,000 |
-1,200,765,287,000 |
-58,413,795,000 |
27,813,077,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
571,783,163,000 |
-3,885,090,932,000 |
-7,415,671,173,000 |
-7,576,562,859,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,844,471,970,000 |
3,412,776,451,000 |
118,149,248,000 |
279,855,320,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,077,895,469,000 |
36,300,910,427,000 |
18,416,465,972,000 |
18,149,960,029,000 |
|