TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,763,427,030,000 |
8,357,620,738,000 |
7,149,532,287,000 |
6,504,078,906,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,737,633,000 |
193,002,013,000 |
254,431,619,000 |
61,138,981,000 |
|
1. Tiền |
177,737,633,000 |
193,002,013,000 |
254,431,619,000 |
61,138,981,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,592,043,288,000 |
6,105,582,076,000 |
4,613,432,334,000 |
4,060,812,391,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,455,261,291,000 |
3,714,704,945,000 |
1,526,364,333,000 |
1,294,647,201,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
375,310,601,000 |
437,098,601,000 |
374,650,724,000 |
102,613,166,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,206,350,301,000 |
1,473,009,049,000 |
2,292,368,418,000 |
2,424,537,222,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
610,914,823,000 |
531,692,100,000 |
467,024,417,000 |
326,371,974,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,793,728,000 |
-50,922,619,000 |
-46,975,558,000 |
-87,357,172,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,855,563,463,000 |
1,988,966,748,000 |
2,207,476,645,000 |
2,325,508,945,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,857,851,425,000 |
1,991,734,203,000 |
2,229,048,745,000 |
2,344,119,008,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,287,962,000 |
-2,767,455,000 |
-21,572,100,000 |
-18,610,063,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
138,082,646,000 |
70,069,901,000 |
74,191,689,000 |
56,618,589,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
82,679,410,000 |
10,149,409,000 |
31,086,282,000 |
7,327,571,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,962,716,000 |
48,698,758,000 |
38,890,495,000 |
44,205,730,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,440,520,000 |
11,221,734,000 |
4,214,912,000 |
5,085,288,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,442,969,775,000 |
33,536,475,333,000 |
31,449,320,678,000 |
32,861,798,165,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,979,109,044,000 |
7,883,217,081,000 |
8,256,089,306,000 |
8,472,897,909,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,316,642,932,000 |
7,192,512,187,000 |
7,513,945,473,000 |
7,612,396,492,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
662,466,112,000 |
690,704,894,000 |
742,143,833,000 |
860,755,020,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-253,603,000 |
|
II.Tài sản cố định |
12,592,970,797,000 |
10,040,017,499,000 |
10,247,498,781,000 |
10,237,345,218,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,537,216,374,000 |
9,986,764,169,000 |
10,214,302,929,000 |
10,198,051,646,000 |
|
- Nguyên giá |
14,955,651,358,000 |
12,290,489,858,000 |
12,610,742,675,000 |
12,790,408,617,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,418,434,984,000 |
-2,303,725,689,000 |
-2,396,439,746,000 |
-2,592,356,971,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,754,423,000 |
53,253,330,000 |
33,195,852,000 |
39,293,572,000 |
|
- Nguyên giá |
115,343,472,000 |
115,343,472,000 |
48,444,043,000 |
54,978,193,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,589,049,000 |
-62,090,142,000 |
-15,248,191,000 |
-15,684,621,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,485,086,000 |
36,175,228,000 |
35,865,370,000 |
67,210,286,000 |
|
- Nguyên giá |
42,073,202,000 |
42,073,202,000 |
42,073,202,000 |
74,075,831,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,588,116,000 |
-5,897,974,000 |
-6,207,832,000 |
-6,865,545,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,442,745,412,000 |
13,651,479,815,000 |
11,220,182,842,000 |
12,038,160,028,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,442,745,412,000 |
13,651,479,815,000 |
11,220,182,842,000 |
12,038,160,028,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,818,457,058,000 |
286,982,008,000 |
284,237,784,000 |
286,440,988,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,807,332,407,000 |
275,857,357,000 |
273,113,133,000 |
275,316,337,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,573,202,378,000 |
1,638,603,702,000 |
1,405,446,595,000 |
1,759,743,736,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
459,669,192,000 |
405,577,849,000 |
383,812,584,000 |
369,255,318,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,485,595,000 |
82,920,506,000 |
74,581,405,000 |
74,519,754,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,017,047,591,000 |
1,150,105,347,000 |
947,052,606,000 |
1,315,968,664,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,206,396,805,000 |
41,894,096,071,000 |
38,598,852,965,000 |
39,365,877,071,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,167,908,629,000 |
24,776,693,966,000 |
21,577,260,281,000 |
22,952,334,908,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,517,106,363,000 |
11,001,222,649,000 |
8,133,486,690,000 |
8,606,539,076,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
601,633,119,000 |
800,262,253,000 |
1,014,994,966,000 |
1,057,853,717,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,346,439,295,000 |
3,092,852,151,000 |
239,268,825,000 |
1,105,412,203,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,571,273,000 |
44,588,659,000 |
32,597,879,000 |
32,887,547,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,476,533,000 |
72,948,378,000 |
109,501,352,000 |
113,242,245,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,769,882,605,000 |
2,143,116,126,000 |
2,272,134,707,000 |
2,573,079,521,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
144,667,000 |
144,667,000 |
60,667,000 |
278,848,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,283,582,001,000 |
794,729,495,000 |
712,366,061,000 |
673,162,218,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,383,273,360,000 |
4,052,477,410,000 |
3,752,458,723,000 |
3,050,519,267,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,650,802,266,000 |
13,775,471,317,000 |
13,443,773,591,000 |
14,345,795,832,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,066,308,366,000 |
1,792,060,614,000 |
1,737,151,030,000 |
1,565,220,950,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,972,133,733,000 |
910,836,606,000 |
570,607,687,000 |
519,789,322,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,240,043,421,000 |
10,703,584,542,000 |
10,945,607,551,000 |
12,034,726,459,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
366,603,380,000 |
363,276,189,000 |
184,693,957,000 |
220,345,734,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,713,366,000 |
5,713,366,000 |
5,713,366,000 |
5,713,367,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,038,488,176,000 |
17,117,402,105,000 |
17,021,592,684,000 |
16,413,542,163,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,038,488,176,000 |
17,117,402,105,000 |
17,021,592,684,000 |
16,413,542,163,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
113,854,995,000 |
-334,122,778,000 |
-408,490,840,000 |
-737,135,400,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
281,668,774,000 |
281,668,774,000 |
281,668,774,000 |
282,410,699,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-714,531,900,000 |
205,102,101,000 |
353,699,826,000 |
216,531,377,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-502,888,920,000 |
197,101,570,000 |
249,335,360,000 |
-69,195,997,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-211,642,980,000 |
8,000,531,000 |
104,364,466,000 |
285,727,374,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,819,644,693,000 |
4,426,902,394,000 |
4,256,863,310,000 |
4,113,883,873,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,206,396,805,000 |
41,894,096,071,000 |
38,598,852,965,000 |
39,365,877,071,000 |
|