MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,938,021,572,000 8,739,143,586,000 7,049,204,781,000 8,002,268,952,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 219,902,564,000 141,082,424,000 107,320,055,000 230,331,519,000
1. Tiền 219,902,564,000 141,082,424,000 107,320,055,000 230,331,519,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,463,055,813,000 7,282,383,158,000 5,416,605,321,000 6,297,747,892,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,832,152,787,000 2,105,492,876,000 2,954,455,298,000 3,431,905,894,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 650,646,104,000 652,704,253,000 191,375,200,000 182,617,531,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,149,083,782,000 3,819,416,925,000 1,215,983,226,000 1,389,349,418,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 859,317,661,000 733,707,139,000 1,077,139,516,000 1,327,477,483,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,144,521,000 -28,938,035,000 -22,347,919,000 -33,602,434,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,181,278,161,000 1,244,935,201,000 1,443,124,839,000 1,405,964,154,000
1. Hàng tồn kho 1,195,794,863,000 1,259,555,340,000 1,450,770,520,000 1,415,142,326,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,516,702,000 -14,620,139,000 -7,645,681,000 -9,178,172,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,785,034,000 70,742,803,000 82,154,566,000 68,225,387,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,189,678,000 28,388,137,000 35,936,293,000 16,703,012,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,774,784,000 34,984,150,000 38,334,244,000 42,583,702,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,820,572,000 7,370,516,000 7,884,029,000 8,938,673,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,872,331,894,000 44,705,355,213,000 46,047,629,589,000 47,104,062,468,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,116,187,506,000 9,064,876,946,000 8,692,112,099,000 9,328,624,853,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,383,928,516,000 7,051,201,897,000 6,995,433,286,000 7,367,029,337,000
6. Phải thu dài hạn khác 732,258,990,000 2,013,675,049,000 1,696,678,813,000 1,961,595,516,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,625,994,830,000 9,789,427,742,000 11,730,082,231,000 12,778,941,085,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,337,888,112,000 8,458,446,498,000 10,246,222,796,000 11,447,911,631,000
- Nguyên giá 9,644,075,148,000 9,822,224,228,000 11,869,475,312,000 13,177,767,879,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,306,187,036,000 -1,363,777,730,000 -1,623,252,516,000 -1,729,856,248,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,288,106,718,000 1,330,981,244,000 1,483,859,435,000 1,331,029,454,000
- Nguyên giá 1,386,260,333,000 1,421,681,540,000 1,597,459,361,000 1,436,436,710,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,153,615,000 -90,700,296,000 -113,599,926,000 -105,407,256,000
III. Bất động sản đầu tư 3,334,207,524,000 3,210,064,249,000 3,199,441,866,000 3,201,065,920,000
- Nguyên giá 3,439,405,700,000 3,398,052,191,000 3,410,628,448,000 3,436,520,738,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,198,176,000 -187,987,942,000 -211,186,582,000 -235,454,818,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,180,948,270,000 18,152,867,020,000 17,306,609,278,000 16,609,052,543,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,180,948,270,000 18,152,867,020,000 17,306,609,278,000 16,609,052,543,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 881,993,140,000 868,921,758,000 284,083,540,000 285,656,179,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 871,465,237,000 858,393,855,000 273,555,637,000 275,128,276,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,507,903,000 10,507,903,000 10,507,903,000 10,507,903,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,733,000,624,000 3,619,197,498,000 4,835,300,575,000 4,900,721,888,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,063,319,502,000 998,007,682,000 1,244,382,024,000 1,383,615,110,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 92,703,267,000 85,882,487,000 96,574,823,000 91,860,673,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,576,977,855,000 2,535,307,329,000 3,494,343,728,000 3,425,246,105,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,810,353,466,000 53,444,498,799,000 53,096,834,370,000 55,106,331,420,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,670,188,220,000 35,156,357,148,000 34,812,158,473,000 36,851,170,734,000
I. Nợ ngắn hạn 11,443,382,451,000 12,031,029,128,000 11,843,035,829,000 13,673,221,225,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,114,957,339,000 944,051,909,000 1,141,690,665,000 890,198,370,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,590,471,674,000 3,598,098,546,000 3,848,084,898,000 4,077,583,803,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,098,525,000 217,774,047,000 217,379,140,000 254,215,184,000
4. Phải trả người lao động 113,082,254,000 83,480,060,000 90,794,092,000 96,193,132,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 434,020,453,000 549,336,499,000 1,325,321,753,000 1,796,796,868,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,926,119,000 8,012,671,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,230,580,563,000 3,595,914,395,000 2,859,567,290,000 3,592,796,405,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,795,759,633,000 3,033,923,259,000 2,359,676,885,000 2,964,890,875,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 485,891,000 437,742,000 521,106,000 546,588,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,226,805,769,000 23,125,328,020,000 22,969,122,644,000 23,177,949,509,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 918,281,298,000 1,218,024,076,000 1,224,319,754,000 1,777,225,413,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,346,897,322,000 1,493,215,288,000 1,197,590,859,000 867,191,688,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,364,462,753,000 19,786,224,518,000 20,237,073,608,000 20,196,325,351,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 245,180,347,000 264,101,018,000 304,128,057,000 331,209,983,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 351,984,049,000 363,763,120,000 6,010,366,000 5,997,074,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,140,165,246,000 18,288,141,651,000 18,284,675,897,000 18,255,160,686,000
I. Vốn chủ sở hữu 18,140,165,246,000 18,288,141,651,000 18,284,675,897,000 18,255,160,686,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 184,152,845,000 296,429,362,000 352,828,683,000 246,888,754,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,895,303,000 279,895,303,000 279,895,303,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,396,850,360,000 1,274,963,503,000 360,763,918,000 410,979,523,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 781,334,672,000 628,873,914,000 2,608,030,000 -11,063,725,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 615,515,688,000 646,089,589,000 358,155,888,000 422,043,248,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,741,415,124,000 3,899,001,869,000 4,753,336,379,000 4,779,545,492,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,810,353,466,000 53,444,498,799,000 53,096,834,370,000 55,106,331,420,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.