MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,931,482,536,000 13,092,099,960,000 10,599,895,568,000 10,551,688,370,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,424,306,658,000 889,476,060,000 794,085,316,000 209,295,185,000
1. Tiền 1,424,306,658,000 889,476,060,000 794,085,316,000 209,295,185,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,867,090,211,000 10,229,544,391,000 7,773,164,852,000 7,803,069,877,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,101,655,345,000 3,040,356,423,000 2,276,106,307,000 1,900,880,899,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,165,001,382,000 1,138,430,733,000 1,099,346,421,000 1,168,538,926,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,688,747,826,000 5,018,208,374,000 2,812,512,127,000 2,819,983,988,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,019,136,625,000 1,142,812,619,000 1,598,964,203,000 1,941,810,584,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,450,967,000 -110,263,758,000 -13,764,206,000 -28,144,520,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,586,625,680,000 1,930,643,007,000 1,983,395,937,000 1,359,439,105,000
1. Hàng tồn kho 2,595,164,205,000 1,935,123,853,000 1,986,151,368,000 1,392,401,529,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,538,525,000 -4,480,846,000 -2,755,431,000 -32,962,424,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,459,987,000 42,436,502,000 49,249,463,000 1,179,884,203,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,681,769,000 12,441,032,000 15,767,956,000 14,311,153,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,626,438,000 28,473,511,000 27,983,731,000 31,280,383,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,151,780,000 1,521,959,000 5,497,776,000 5,424,444,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,128,868,223,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,244,310,475,000 39,211,750,290,000 42,415,676,459,000 40,249,466,125,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,793,251,056,000 6,331,855,585,000 5,345,866,853,000 5,496,886,353,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,658,898,675,000 6,215,945,731,000 5,130,903,222,000 5,056,176,176,000
6. Phải thu dài hạn khác 134,352,381,000 115,909,854,000 214,963,631,000 440,710,177,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,042,545,931,000 8,285,405,334,000 9,636,361,153,000 8,230,939,509,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,688,043,989,000 6,934,001,602,000 8,284,999,060,000 6,886,928,496,000
- Nguyên giá 7,846,541,052,000 8,155,812,544,000 9,712,221,187,000 7,956,088,864,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,497,063,000 -1,221,810,942,000 -1,427,222,127,000 -1,069,160,368,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,354,501,942,000 1,351,403,732,000 1,351,362,093,000 1,344,011,013,000
- Nguyên giá 1,405,334,952,000 1,404,791,022,000 1,429,539,837,000 1,429,539,847,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,833,010,000 -53,387,290,000 -78,177,744,000 -85,528,834,000
III. Bất động sản đầu tư 3,125,971,168,000 4,171,716,966,000 3,510,539,209,000 3,485,523,219,000
- Nguyên giá 3,151,029,944,000 4,209,623,873,000 3,567,861,299,000 3,567,861,308,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,058,776,000 -37,906,907,000 -57,322,090,000 -82,338,089,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,274,580,511,000 17,893,262,923,000 19,042,696,754,000 18,145,338,935,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,274,580,511,000 17,893,262,923,000 19,042,696,754,000 18,145,338,935,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 307,213,088,000 851,803,189,000 866,675,397,000 866,069,435,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 255,891,187,000 839,681,287,000 854,553,495,000 853,947,532,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,301,901,000 12,101,902,000 12,101,902,000 12,101,903,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,700,748,721,000 1,677,706,293,000 4,013,537,093,000 4,024,708,674,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,170,875,497,000 1,146,092,156,000 1,419,755,618,000 918,903,968,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,488,723,000 107,976,236,000 95,452,647,000 95,201,780,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 435,384,501,000 423,637,901,000 2,498,328,828,000 3,010,602,926,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,175,793,011,000 52,303,850,250,000 53,015,572,027,000 50,801,154,495,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,023,339,353,000 34,893,366,098,000 36,103,030,255,000 34,426,129,135,000
I. Nợ ngắn hạn 15,581,899,307,000 19,809,551,666,000 13,883,317,520,000 11,831,263,835,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,150,431,465,000 1,291,817,469,000 1,711,070,056,000 1,492,603,925,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,008,415,646,000 3,096,081,159,000 3,614,992,839,000 3,549,164,522,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 280,261,965,000 204,695,538,000 186,592,984,000 214,562,098,000
4. Phải trả người lao động 56,353,859,000 71,461,667,000 72,184,908,000 67,737,452,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,304,425,867,000 1,419,493,472,000 788,085,251,000 653,331,891,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,760,210,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 567,909,679,000 1,453,933,802,000 937,512,111,000 927,101,270,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,212,360,648,000 12,270,903,086,000 6,572,320,725,000 4,916,064,237,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,740,178,000 1,165,473,000 558,646,000 3,938,230,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,441,440,046,000 15,083,814,432,000 22,219,712,735,000 22,594,865,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 191,214,558,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 442,849,206,000 972,291,694,000 1,000,344,226,000 993,360,823,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,471,509,081,000 13,578,658,170,000 20,794,258,130,000 20,868,706,125,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 520,711,986,000 526,492,569,000 418,941,449,000 264,550,122,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,369,773,000 6,371,999,000 6,168,930,000 277,033,672,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,152,453,658,000 17,410,484,152,000 16,912,541,772,000 16,375,025,360,000
I. Vốn chủ sở hữu 18,152,453,658,000 17,410,484,152,000 16,912,541,772,000 16,375,025,360,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,539,078,784,000 3,539,078,784,000 3,539,078,784,000 3,539,078,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 581,359,331,000 267,644,223,000 610,072,416,000 608,372,085,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,895,303,000 279,895,303,000 279,895,303,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,887,804,644,000 1,608,814,989,000 1,484,796,595,000 1,396,997,246,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,726,316,939,000 2,504,836,636,000 2,504,836,969,000 5,842,119,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -838,512,295,000 -896,021,647,000 -1,020,040,374,000 1,391,155,127,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,965,322,766,000 3,816,058,023,000 3,099,705,844,000 2,651,689,112,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,175,793,011,000 52,303,850,250,000 53,015,572,027,000 50,801,154,495,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.