MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,740,545,267,000 10,112,492,524,000 9,394,220,363,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,448,256,022,000 978,413,817,000 791,208,293,000
1. Tiền 2,448,256,022,000 978,413,817,000 791,208,293,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,378,106,000 81,783,240,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,093,080,495,000 6,670,181,680,000 6,768,206,227,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,147,188,803,000 1,593,633,310,000 1,772,653,862,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,470,759,027,000 2,196,215,832,000 1,316,838,516,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,034,357,256,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,475,449,720,000 2,885,632,734,000 1,672,681,113,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -317,055,000 -5,300,196,000 -28,324,520,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,838,005,832,000 2,084,905,558,000 1,789,466,577,000
1. Hàng tồn kho 1,838,005,832,000 2,084,905,558,000 1,822,154,682,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,688,105,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 210,824,812,000 297,208,229,000 45,339,266,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,704,885,000 47,264,148,000 7,961,305,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,154,924,000 44,408,079,000 26,318,790,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,236,685,000 14,908,992,000 11,059,171,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 130,728,318,000 190,627,010,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,072,633,900,000 26,256,371,220,000 43,369,249,238,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,636,154,213,000 5,381,835,672,000 6,350,659,266,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,717,370,743,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,636,154,213,000 5,381,835,672,000 633,288,523,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,146,471,120,000 17,886,241,406,000 10,017,094,697,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,623,079,264,000 5,145,616,089,000 8,664,993,197,000
- Nguyên giá 4,074,652,762,000 5,805,775,693,000 10,076,814,951,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -451,573,498,000 -660,159,604,000 -1,411,821,754,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,772,161,000 158,330,299,000 1,352,101,500,000
- Nguyên giá 94,484,888,000 176,921,034,000 1,429,539,847,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,712,727,000 -18,590,735,000 -77,438,347,000
III. Bất động sản đầu tư 3,510,539,222,000
- Nguyên giá 3,567,861,308,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,322,086,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,983,864,412,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,432,619,695,000 12,582,295,018,000 17,983,864,412,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 814,896,380,000 1,538,442,661,000 877,887,933,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,448,669,000 463,677,182,000 865,766,030,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 611,447,711,000 1,074,765,479,000 12,101,903,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,199,599,753,000 1,261,947,607,000 4,629,203,708,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,048,001,738,000 1,104,198,517,000 1,497,175,881,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 142,838,950,000 148,861,210,000 91,119,227,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,040,908,600,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,813,179,167,000 36,368,863,744,000 52,763,469,601,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,293,243,365,000 20,978,623,959,000 36,092,409,291,000
I. Nợ ngắn hạn 4,959,270,788,000 9,257,201,508,000 12,726,074,032,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 653,723,575,000 652,932,314,000 1,319,409,776,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 218,383,350,000 508,736,004,000 3,546,000,509,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,941,406,000 284,722,381,000 195,748,396,000
4. Phải trả người lao động 50,557,660,000 44,733,270,000 74,235,298,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 283,617,469,000 303,364,457,000 846,456,575,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,760,210,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,535,617,649,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,197,619,996,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,176,000,000 4,225,623,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,333,972,577,000 11,721,422,451,000 23,366,335,259,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,222,541,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 152,606,314,000 176,380,655,000 1,374,575,760,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,128,674,385,000 11,336,584,752,000 21,444,223,544,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 52,691,878,000 208,457,044,000 265,918,989,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 277,394,425,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,852,649,118,000 14,237,727,535,000 16,671,060,310,000
I. Vốn chủ sở hữu 12,852,649,118,000 14,237,727,535,000 16,671,060,310,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,181,546,930,000 7,899,679,470,000 7,899,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,899,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,544,438,784,000 3,539,078,784,000 3,539,078,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -147,024,909,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 89,710,850,000 670,143,000 650,139,359,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,622,737,000 8,622,737,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -170,661,078,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,968,963,472,000 2,696,254,404,000 1,412,441,015,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,527,805,613,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,115,364,598,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,890,513,019,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,813,179,167,000 36,368,863,744,000 52,763,469,601,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.