MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,309,403,742,000 9,740,545,267,000 10,112,492,524,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,518,419,171,000 2,448,256,022,000 978,413,817,000
1. Tiền 2,194,323,765,000 2,448,256,022,000 978,413,817,000
2. Các khoản tương đương tiền 324,095,406,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,378,106,000 150,378,106,000 81,783,240,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,982,249,406,000 5,093,080,495,000 6,670,181,680,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,536,387,793,000 1,147,188,803,000 1,593,633,310,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,093,883,253,000 1,470,759,027,000 2,196,215,832,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,354,726,410,000 2,475,449,720,000 2,885,632,734,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,748,050,000 -317,055,000 -5,300,196,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,265,374,475,000 1,838,005,832,000 2,084,905,558,000
1. Hàng tồn kho 4,265,427,959,000 1,838,005,832,000 2,084,905,558,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,484,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 392,982,584,000 210,824,812,000 297,208,229,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,458,594,000 30,704,885,000 47,264,148,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 79,079,104,000 41,154,924,000 44,408,079,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,948,988,000 8,236,685,000 14,908,992,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 232,495,898,000 130,728,318,000 190,627,010,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,975,423,677,000 20,072,633,900,000 26,256,371,220,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,636,154,213,000 5,381,835,672,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,636,154,213,000 5,381,835,672,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,051,403,085,000 14,146,471,120,000 17,886,241,406,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,907,046,483,000 3,623,079,264,000 5,145,616,089,000
- Nguyên giá 3,331,218,473,000 4,074,652,762,000 5,805,775,693,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,171,990,000 -451,573,498,000 -660,159,604,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,652,261,000
- Nguyên giá 21,273,991,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,621,730,000
3. Tài sản cố định vô hình 180,126,133,000 90,772,161,000 158,330,299,000
- Nguyên giá 185,518,415,000 94,484,888,000 176,921,034,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,392,282,000 -3,712,727,000 -18,590,735,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,950,578,208,000 10,432,619,695,000 12,582,295,018,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,054,499,013,000 814,896,380,000 1,538,442,661,000
1. Đầu tư vào công ty con 211,930,887,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,448,669,000 463,677,182,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,842,568,126,000 611,447,711,000 1,074,765,479,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 581,286,912,000 1,199,599,753,000 1,261,947,607,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 371,294,803,000 1,048,001,738,000 1,104,198,517,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,119,804,000 142,838,950,000 148,861,210,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,284,827,419,000 29,813,179,167,000 36,368,863,744,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,461,252,831,000 16,293,243,365,000 20,978,623,959,000
I. Nợ ngắn hạn 6,724,316,152,000 4,959,270,788,000 9,257,201,508,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 695,516,850,000 653,723,575,000 652,932,314,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,766,346,329,000 218,383,350,000 508,736,004,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 557,797,665,000 165,941,406,000 284,722,381,000
4. Phải trả người lao động 53,944,944,000 50,557,660,000 44,733,270,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 724,197,822,000 283,617,469,000 303,364,457,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 33,136,379,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,176,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,736,936,679,000 11,333,972,577,000 11,721,422,451,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,450,410,000 152,606,314,000 176,380,655,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,614,099,486,000 11,128,674,385,000 11,336,584,752,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 112,386,783,000 52,691,878,000 208,457,044,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,753,290,246,000 12,852,649,118,000 14,237,727,535,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,753,290,246,000 12,852,649,118,000 14,237,727,535,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,373,710,490,000 7,181,546,930,000 7,899,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,880,972,568,000 3,544,438,784,000 3,539,078,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -147,024,909,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 158,975,136,000 89,710,850,000 670,143,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,622,737,000 8,622,737,000 8,622,737,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -389,966,078,000 -170,661,078,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,497,302,701,000 1,968,963,472,000 2,696,254,404,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,284,827,419,000 29,813,179,167,000 36,368,863,744,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.