1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,728,603,405 |
45,085,155,936 |
47,649,332,819 |
44,226,086,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,728,603,405 |
45,085,155,936 |
47,649,332,819 |
44,226,086,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,224,486,375 |
40,274,049,974 |
42,324,044,382 |
40,783,139,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,504,117,030 |
4,811,105,962 |
5,325,288,437 |
3,442,947,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,310,898 |
81,962,634 |
297,368,454 |
304,360,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,064,045,638 |
2,069,566,368 |
2,177,662,999 |
1,314,415,504 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,064,045,638 |
2,069,566,368 |
2,177,662,999 |
1,314,415,504 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,812,157,461 |
3,377,831,164 |
3,421,175,772 |
2,341,848,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
709,224,829 |
-554,328,936 |
23,818,120 |
91,043,352 |
|
12. Thu nhập khác |
|
846,992,517 |
204,545,455 |
165,503,795 |
|
13. Chi phí khác |
525,318,796 |
89,527,655 |
62,010,772 |
20,518,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-525,318,796 |
757,464,862 |
142,534,683 |
144,985,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
183,906,033 |
203,135,926 |
166,352,803 |
236,028,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
141,844,966 |
58,532,716 |
35,730,027 |
35,916,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,061,067 |
144,603,210 |
130,622,776 |
200,111,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,061,067 |
144,603,210 |
130,622,776 |
200,111,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
136 |
123 |
189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|