MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,373,322,600 29,728,603,405 45,085,155,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,373,322,600 29,728,603,405 45,085,155,936
4. Giá vốn hàng bán 49,254,989,822 25,224,486,375 40,274,049,974
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,118,332,778 4,504,117,030 4,811,105,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,449,136 81,310,898 81,962,634
7. Chi phí tài chính 1,030,245,859 1,064,045,638 2,069,566,368
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,030,245,859 1,064,045,638 2,069,566,368
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,236,999,925 2,812,157,461 3,377,831,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,869,536,130 709,224,829 -554,328,936
12. Thu nhập khác 846,992,517
13. Chi phí khác 2,663,185,972 525,318,796 89,527,655
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,663,185,972 -525,318,796 757,464,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,206,350,158 183,906,033 203,135,926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 773,907,226 141,844,966 58,532,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 432,442,932 42,061,067 144,603,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 432,442,932 42,061,067 144,603,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 408 40 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.