1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
57,373,322,600 |
29,728,603,405 |
45,085,155,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
57,373,322,600 |
29,728,603,405 |
45,085,155,936 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
49,254,989,822 |
25,224,486,375 |
40,274,049,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,118,332,778 |
4,504,117,030 |
4,811,105,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,449,136 |
81,310,898 |
81,962,634 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,030,245,859 |
1,064,045,638 |
2,069,566,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,030,245,859 |
1,064,045,638 |
2,069,566,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,236,999,925 |
2,812,157,461 |
3,377,831,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,869,536,130 |
709,224,829 |
-554,328,936 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
846,992,517 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,663,185,972 |
525,318,796 |
89,527,655 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,663,185,972 |
-525,318,796 |
757,464,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,206,350,158 |
183,906,033 |
203,135,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
773,907,226 |
141,844,966 |
58,532,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
432,442,932 |
42,061,067 |
144,603,210 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
432,442,932 |
42,061,067 |
144,603,210 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
408 |
40 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|