MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,933,296,727 60,511,162,623 68,062,102,252 73,655,177,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,875,562,234 2,065,274,092 3,958,112,688 2,054,949,942
1. Tiền 4,875,562,234 2,065,274,092 3,958,112,688 2,054,949,942
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,730,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 5,330,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,730,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 5,330,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,153,321,762 37,150,725,346 43,337,026,050 47,958,016,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,330,059,897 11,473,620,296 17,562,778,978 21,088,842,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 221,809,421 112,309,421 112,309,421 112,309,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,601,452,444 25,564,795,629 25,661,937,651 26,756,864,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,107,951,352 16,980,727,206 16,464,196,220 18,311,017,572
1. Hàng tồn kho 15,107,951,352 16,980,727,206 16,464,196,220 18,311,017,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,461,379 84,435,979 72,767,294 1,193,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,267,499 46,604,998 14,076,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,575,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,193,880 17,255,106 58,690,555 1,193,880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,146,517,051 808,776,357 684,326,157 584,765,997
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,146,517,051 808,776,357 684,326,157 584,765,997
1. Tài sản cố định hữu hình 1,146,517,051 808,776,357 684,326,157 584,765,997
- Nguyên giá 5,978,160,885 2,908,369,498 2,908,369,498 2,708,369,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,831,643,834 -2,099,593,141 -2,224,043,341 -2,123,603,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,079,813,778 61,319,938,980 68,746,428,409 74,239,943,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,797,555,148 48,893,077,140 56,188,943,793 62,028,140,420
I. Nợ ngắn hạn 40,797,555,148 48,893,077,140 56,188,943,793 62,028,140,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,972,015,446 3,659,366,679 3,412,665,919 2,974,996,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,540,509,887 4,611,768,257 4,579,606,471 5,267,089,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 220,841,209 7,148,142 488,130,789 656,473,690
4. Phải trả người lao động 236,891,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,299,281,584 16,587,882,538 24,102,148,241 25,781,294,748
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,521,055,481 24,019,951,011 23,599,431,860 27,341,325,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,960,513 6,960,513 6,960,513 6,960,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,282,258,630 12,426,861,840 12,557,484,616 12,211,803,140
I. Vốn chủ sở hữu 12,282,258,630 12,426,861,840 12,557,484,616 12,211,803,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,432,445,058 1,432,445,058 1,432,445,058 1,432,445,058
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 249,813,572 394,416,782 525,039,558 179,358,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,061,067 144,603,210 130,622,776 200,111,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 207,752,505 249,813,572 394,416,782 -20,753,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,079,813,778 61,319,938,980 68,746,428,409 74,239,943,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.