1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
908,638,391,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,237,750,406 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
906,400,641,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
823,917,494,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
82,483,146,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
115,376,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
33,348,029,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
29,861,743,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
17,861,005,485 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
16,570,302,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
14,819,185,320 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,475,807,215 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
963,157,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
512,649,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
15,331,835,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,090,340,892 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
12,241,494,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
12,241,494,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,667 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|