MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,405,646,236,419 22,558,667,813,858 23,730,999,678,314 24,185,726,014,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,576,550,266,966 4,142,023,093,409 5,534,414,228,098 5,677,906,729,771
1. Tiền 1,578,956,999,355 1,792,072,562,154 2,354,082,903,699 2,276,953,718,454
2. Các khoản tương đương tiền 1,997,593,267,611 2,349,950,531,255 3,180,331,324,399 3,400,953,011,317
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,012,622,373,894 10,888,569,109,735 10,770,292,321,605 11,227,060,440,101
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,634,161 1,163,634,161 1,163,634,161 1,163,634,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -68,237,000 -68,237,000 -68,237,000 -68,237,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,011,526,976,733 10,887,473,712,574 10,769,196,924,444 11,225,965,042,940
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,766,076,859,077 2,573,569,831,993 2,836,796,871,547 2,866,845,285,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,184,733,335,259 935,931,479,486 1,190,289,008,911 1,338,911,111,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 572,938,037,550 710,459,549,924 572,362,989,371 467,989,242,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -8,452,874,882
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,502,954,779 10,537,685,848 10,384,605,161 8,048,249,001
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,186,823,830,060 1,102,443,689,955 1,249,986,699,810 1,327,741,834,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226,447,040,394 -223,313,972,056 -216,454,003,591 -314,458,130,743
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 37,525,741,823 37,511,398,836 38,680,446,767 38,612,978,221
IV. Hàng tồn kho 4,023,529,913,018 3,890,788,884,750 3,672,301,677,288 3,377,456,367,626
1. Hàng tồn kho 4,110,426,873,594 3,936,625,453,706 3,704,567,042,343 3,404,947,290,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,896,960,576 -45,836,568,956 -32,265,365,055 -27,490,923,065
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,026,866,823,464 1,063,716,893,971 917,194,579,776 1,036,457,191,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,860,510,020 180,777,916,320 58,643,975,192 89,861,407,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 525,418,872,822 517,099,850,431 541,253,120,072 528,935,611,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 398,587,440,622 365,839,127,220 317,297,484,512 417,660,172,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,637,413,898,152 54,057,615,275,979 54,065,795,210,252 54,199,547,941,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 607,398,922,226 569,059,677,993 571,019,056,981 653,269,031,929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 800,416,897 800,416,897 1,646,117,988 1,043,508,697
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 776,620,229,704 776,518,389,426 772,842,749,161 797,194,496,407
6. Phải thu dài hạn khác 248,688,759,931 209,895,435,976 214,823,334,138 220,987,584,478
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -418,710,484,306 -418,154,564,306 -418,293,144,306 -365,956,557,653
II.Tài sản cố định 34,465,532,226,718 34,085,587,493,812 33,962,554,909,540 34,459,023,548,806
1. Tài sản cố định hữu hình 34,348,068,643,460 33,970,002,160,943 33,849,900,502,114 34,346,568,202,967
- Nguyên giá 53,276,216,365,642 53,300,208,970,108 53,761,085,940,705 54,921,684,236,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,928,147,722,182 -19,330,206,809,165 -19,911,185,438,591 -20,575,116,033,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,047,115,459 930,431,662 813,747,865 697,064,068
- Nguyên giá 1,866,940,741 1,866,940,741 1,866,940,741 1,866,940,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -819,825,282 -936,509,079 -1,053,192,876 -1,169,876,673
3. Tài sản cố định vô hình 116,416,467,799 114,654,901,207 111,840,659,561 111,758,281,771
- Nguyên giá 203,337,470,147 203,203,456,416 201,833,990,764 203,358,045,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,921,002,348 -88,548,555,209 -89,993,331,203 -91,599,763,290
III. Bất động sản đầu tư 1,382,551,370,764 1,394,087,229,954 1,365,753,313,719 1,341,008,011,103
- Nguyên giá 2,229,087,406,976 2,270,605,093,314 2,266,981,719,730 2,273,670,890,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -846,536,036,212 -876,517,863,360 -901,228,406,011 -932,662,879,111
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,193,986,906,676 11,058,515,755,354 11,192,304,398,305 10,783,016,875,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195,644,609,634 197,827,888,002 195,212,749,295 195,833,899,761
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,998,342,297,042 10,860,687,867,352 10,997,091,649,010 10,587,182,975,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,864,045,176,792 2,961,838,179,927 2,928,608,144,933 2,987,697,634,094
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400,974,713,130 2,398,627,576,141 2,089,967,146,282 2,198,271,360,015
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 393,731,440,114 393,731,440,114 393,731,440,114 360,702,878,861
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,160,976,452 -52,810,441,463 -52,810,441,463 -46,076,598,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123,500,000,000 222,289,605,135 497,720,000,000 474,799,993,918
VI. Tài sản dài hạn khác 4,123,899,294,976 3,988,526,938,939 4,045,555,386,774 3,975,532,840,708
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,851,812,720,286 3,759,109,019,768 3,653,902,761,826 3,549,289,448,786
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 121,372,697,080 82,980,248,465 83,887,711,947 114,005,691,369
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 114,991,589,622 111,907,384,349 112,480,373,903 111,644,025,455
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,722,287,988 34,530,286,357 195,284,539,098 200,593,675,098
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,043,060,134,571 76,616,283,089,837 77,796,794,888,566 78,385,273,956,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,752,098,029,391 22,444,570,574,553 22,506,774,133,864 23,531,697,324,997
I. Nợ ngắn hạn 8,400,935,606,025 8,257,496,393,641 8,306,811,598,579 10,016,576,475,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 766,731,615,167 795,355,950,219 785,281,177,738 927,415,435,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 546,809,333,849 580,878,159,053 585,690,246,105 690,442,983,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 383,564,837,706 521,379,414,765 759,418,473,124 543,454,936,173
4. Phải trả người lao động 612,700,415,979 636,311,027,985 810,839,783,512 1,581,045,554,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 472,363,279,317 453,056,173,917 461,208,701,413 484,221,726,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 305,205,669,362 298,407,598,982 275,393,807,299 344,914,278,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,574,561,636,791 1,451,235,022,016 1,678,392,972,331 1,127,718,261,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,622,337,650,639 2,378,191,635,563 1,904,993,877,879 2,844,186,256,376
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,531,696,243 17,738,066,291 17,708,449,357 456,114,385
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,104,129,470,972 1,124,943,344,850 1,027,884,109,821 1,472,720,928,099
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,351,162,423,366 14,187,074,180,912 14,199,962,535,285 13,515,120,849,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 83,401,133,112 102,091,580,783 106,413,923,602 78,701,769,117
3. Chi phí phải trả dài hạn 246,011,332,844 246,573,272,422 248,612,207,072 252,171,098,524
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,160,555,860,939 9,052,300,291,493 9,094,429,681,121 8,946,702,491,613
7. Phải trả dài hạn khác 136,078,651,425 174,913,870,971 91,538,160,189 185,043,545,211
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,444,022,457,743 4,295,551,036,562 4,319,183,656,589 3,734,959,296,104
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,291,419,969 4,291,419,969 4,291,419,969 4,291,419,969
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 276,801,567,334 311,352,708,712 335,493,486,743 313,251,229,043
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,290,962,105,180 54,171,712,515,284 55,290,020,754,702 54,853,576,631,313
I. Vốn chủ sở hữu 54,217,117,956,567 54,109,954,864,102 55,220,662,555,330 54,808,664,357,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,838,391,619 198,838,391,619 321,757,135,351 325,832,755,422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002
5. Cổ phiếu quỹ -959,568,311 -959,568,311 -959,534,010 -959,534,010
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 259,185,429,969 8,992,466,940 215,349,787,769 463,724,697,639
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,089,827,339,070 5,293,519,579,254 5,293,783,975,398 5,404,929,018,666
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 252,909,421 252,909,421 252,909,421 252,909,421
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,645,849,416,240 5,643,803,971,495 6,109,271,911,903 5,029,895,583,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,096,035,127,821 5,089,551,636,636 5,796,436,959,675 2,444,666,288,716
- LNST chưa phân phối kỳ này 549,814,288,419 554,252,334,859 312,834,952,228 2,585,229,295,104
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,587,719,173,661 4,529,102,248,786 4,844,801,504,600 5,148,584,061,396
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 73,844,148,613 61,757,651,182 69,358,199,372 44,912,274,061
1. Nguồn kinh phí -34,950,404,822 -43,671,353,893 -32,352,562,654 -53,600,573,862
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 108,794,553,435 105,429,005,075 101,710,762,026 98,512,847,923
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,043,060,134,571 76,616,283,089,837 77,796,794,888,566 78,385,273,956,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.