1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
812,732,093,482 |
834,565,080,630 |
703,988,389,206 |
634,926,665,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
915,924,536 |
1,038,357,088 |
2,294,386,308 |
1,546,470,695 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
811,816,168,946 |
833,526,723,542 |
701,694,002,898 |
633,380,194,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
694,490,594,950 |
708,625,773,266 |
582,125,513,877 |
466,693,363,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,325,573,996 |
124,900,950,276 |
119,568,489,021 |
166,686,831,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,290,373,309 |
18,779,011,164 |
23,219,262,933 |
30,844,851,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,529,984,956 |
-95,107,343 |
10,191,900,075 |
12,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
773,911,277 |
306,688,115 |
832,094,056 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,145,423,703 |
-3,020,826,888 |
-16,582,782,209 |
-68,709,104 |
|
9. Chi phí bán hàng |
88,075,140,698 |
87,798,639,313 |
97,322,743,716 |
127,820,865,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,800,981,387 |
30,206,289,832 |
74,250,538,029 |
26,571,181,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,064,416,561 |
22,749,312,750 |
-55,560,212,075 |
43,070,914,367 |
|
12. Thu nhập khác |
14,670,561,038 |
6,262,172,987 |
12,747,650,567 |
1,293,876,242 |
|
13. Chi phí khác |
3,536,664,905 |
4,132,425,382 |
15,457,743,555 |
2,431,327,179 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,133,896,133 |
2,129,747,605 |
-2,710,092,988 |
-1,137,450,937 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,198,312,694 |
24,879,060,355 |
-58,270,305,063 |
41,933,463,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,109,999,291 |
5,526,551,350 |
2,514,192,772 |
5,969,047,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,121,705,186 |
-3,061,665,891 |
-9,331,881,589 |
-4,051,918,261 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,210,018,589 |
22,414,174,896 |
-51,452,616,246 |
40,016,334,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,843,205,815 |
1,241,774,835 |
-68,704,033,957 |
15,852,830,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,366,812,774 |
21,172,400,061 |
17,251,417,711 |
24,163,503,117 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
05 |
-275 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|