1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
768,374,755,921 |
705,617,078,364 |
624,505,974,812 |
812,732,093,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,495,400,264 |
-535,599,044 |
1,189,680,030 |
915,924,536 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
766,879,355,657 |
706,152,677,408 |
623,316,294,782 |
811,816,168,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
657,189,530,060 |
617,482,947,877 |
518,488,664,182 |
694,490,594,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,689,825,597 |
88,669,729,531 |
104,827,630,600 |
117,325,573,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,273,751,180 |
23,400,807,835 |
15,641,182,982 |
26,290,373,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,788,188,396 |
680,989,044 |
9,358,521 |
6,529,984,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
354,572,741 |
282,718,384 |
597,156,944 |
773,911,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,842,278,739 |
6,990,423,989 |
1,233,850,005 |
-1,145,423,703 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,370,255,913 |
88,996,823,709 |
69,975,898,393 |
88,075,140,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,255,052,798 |
52,948,067,019 |
30,506,843,630 |
30,800,981,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,392,358,409 |
-23,564,918,417 |
21,210,563,043 |
17,064,416,561 |
|
12. Thu nhập khác |
1,693,974,662 |
17,001,438,849 |
1,640,450,115 |
14,670,561,038 |
|
13. Chi phí khác |
3,108,319,663 |
4,643,577,617 |
3,627,556,852 |
3,536,664,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,414,345,001 |
12,357,861,232 |
-1,987,106,737 |
11,133,896,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,978,013,408 |
-11,207,057,185 |
19,223,456,306 |
28,198,312,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,294,849,616 |
2,036,169,184 |
4,147,222,239 |
7,109,999,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-639,553,445 |
-1,854,542,754 |
-2,282,417,188 |
-2,121,705,186 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,322,717,237 |
-11,388,683,615 |
17,358,651,255 |
23,210,018,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,380,370,802 |
-17,893,899,253 |
1,024,618,220 |
3,843,205,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,942,346,435 |
6,505,215,638 |
16,334,033,035 |
19,366,812,774 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
-73 |
04 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|