1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
702,801,480,242 |
837,486,353,099 |
768,374,755,921 |
705,617,078,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,394,979,342 |
3,700,648,035 |
1,495,400,264 |
-535,599,044 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
701,406,500,900 |
833,785,705,064 |
766,879,355,657 |
706,152,677,408 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
581,407,005,502 |
684,619,448,587 |
657,189,530,060 |
617,482,947,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,999,495,398 |
149,166,256,477 |
109,689,825,597 |
88,669,729,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,090,199,852 |
30,352,208,009 |
26,273,751,180 |
23,400,807,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
300,479,269 |
148,286,170 |
9,788,188,396 |
680,989,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
257,774,121 |
228,564,578 |
354,572,741 |
282,718,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,496,594,220 |
-482,773,272 |
3,842,278,739 |
6,990,423,989 |
|
9. Chi phí bán hàng |
70,763,862,846 |
75,866,667,863 |
66,370,255,913 |
88,996,823,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,520,867,414 |
35,699,233,877 |
35,255,052,798 |
52,948,067,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,001,079,941 |
67,321,503,304 |
28,392,358,409 |
-23,564,918,417 |
|
12. Thu nhập khác |
2,021,149,069 |
1,544,530,029 |
1,693,974,662 |
17,001,438,849 |
|
13. Chi phí khác |
5,823,851,224 |
3,371,845,684 |
3,108,319,663 |
4,643,577,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,802,702,155 |
-1,827,315,655 |
-1,414,345,001 |
12,357,861,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,198,377,786 |
65,494,187,649 |
26,978,013,408 |
-11,207,057,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,710,107,425 |
8,445,850,331 |
4,294,849,616 |
2,036,169,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,889,968,932 |
886,265,282 |
-639,553,445 |
-1,854,542,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,378,239,293 |
56,162,072,036 |
23,322,717,237 |
-11,388,683,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,058,486,414 |
14,254,827,565 |
1,380,370,802 |
-17,893,899,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,319,752,879 |
41,907,244,471 |
21,942,346,435 |
6,505,215,638 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
48 |
03 |
-73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|