MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,147,826,024,228 935,898,127,361 880,995,070,619 823,815,549,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,123,438,944 2,670,413,908 335,593,707 1,013,806,255
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,131,702,585,284 933,227,713,453 880,659,476,912 822,801,743,182
4. Giá vốn hàng bán 1,006,523,192,232 821,340,727,506 751,223,470,710 758,473,039,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 125,179,393,052 111,886,985,947 129,436,006,202 64,328,703,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,283,948,533 28,804,429,115 21,828,489,928 24,765,569,595
7. Chi phí tài chính 23,348,446,276 2,032,329,813 1,014,871,745 1,500,285,341
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,531,269,222 1,234,553,029 2,886,351,347 837,288,176
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,784,519,033 1,313,841,034 -773,482,692 1,695,491,730
9. Chi phí bán hàng 65,351,070,241 73,721,261,665 65,629,937,892 76,561,615,308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,403,807,379 38,213,644,128 42,292,651,865 19,395,151,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 56,144,536,722 28,038,020,490 41,553,551,936 -6,667,287,356
12. Thu nhập khác 5,895,304,593 1,815,928,881 9,905,362,696 12,576,190,430
13. Chi phí khác 4,197,641,848 2,705,646,807 7,821,828,092 14,312,973,317
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,697,662,745 -889,717,926 2,083,534,604 -1,736,782,887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,842,199,467 27,148,302,564 43,637,086,540 -8,404,070,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,276,103,461 6,494,458,623 4,559,928,932 -797,824,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 221,587,184 278,667,316 -5,363,735,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,566,096,006 20,432,256,757 38,798,490,292 -2,242,510,702
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,303,683,839 2,491,610,618 3,331,255,171 -6,710,014,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,262,412,167 17,940,646,139 35,467,235,121 4,467,503,741
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 73 10 13 -27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.