1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,147,826,024,228 |
935,898,127,361 |
880,995,070,619 |
823,815,549,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,123,438,944 |
2,670,413,908 |
335,593,707 |
1,013,806,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,131,702,585,284 |
933,227,713,453 |
880,659,476,912 |
822,801,743,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,006,523,192,232 |
821,340,727,506 |
751,223,470,710 |
758,473,039,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,179,393,052 |
111,886,985,947 |
129,436,006,202 |
64,328,703,188 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,283,948,533 |
28,804,429,115 |
21,828,489,928 |
24,765,569,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,348,446,276 |
2,032,329,813 |
1,014,871,745 |
1,500,285,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,531,269,222 |
1,234,553,029 |
2,886,351,347 |
837,288,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,784,519,033 |
1,313,841,034 |
-773,482,692 |
1,695,491,730 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,351,070,241 |
73,721,261,665 |
65,629,937,892 |
76,561,615,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,403,807,379 |
38,213,644,128 |
42,292,651,865 |
19,395,151,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,144,536,722 |
28,038,020,490 |
41,553,551,936 |
-6,667,287,356 |
|
12. Thu nhập khác |
5,895,304,593 |
1,815,928,881 |
9,905,362,696 |
12,576,190,430 |
|
13. Chi phí khác |
4,197,641,848 |
2,705,646,807 |
7,821,828,092 |
14,312,973,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,697,662,745 |
-889,717,926 |
2,083,534,604 |
-1,736,782,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,842,199,467 |
27,148,302,564 |
43,637,086,540 |
-8,404,070,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,276,103,461 |
6,494,458,623 |
4,559,928,932 |
-797,824,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
221,587,184 |
278,667,316 |
-5,363,735,099 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,566,096,006 |
20,432,256,757 |
38,798,490,292 |
-2,242,510,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,303,683,839 |
2,491,610,618 |
3,331,255,171 |
-6,710,014,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,262,412,167 |
17,940,646,139 |
35,467,235,121 |
4,467,503,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
73 |
10 |
13 |
-27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|