1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
745,682,710,422 |
461,211,813,122 |
133,938,569,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
302,090 |
1,944,185 |
47,507,790 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
745,682,408,332 |
461,209,868,937 |
133,891,061,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
726,030,967,244 |
443,100,708,713 |
110,999,135,993 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,651,441,088 |
18,109,160,224 |
22,891,925,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,200,589,473 |
10,436,049,595 |
5,221,409,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,774,750,847 |
4,515,952,909 |
10,827,556,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
809,509,233 |
3,632,488,122 |
8,616,404,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
5,485,882,259 |
-2,825,882,259 |
1,027,499,119 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,102,243,478 |
4,812,388,506 |
4,266,196,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,852,114,879 |
9,630,368,586 |
11,586,071,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,608,803,616 |
6,760,617,559 |
2,461,008,165 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,712,736,716 |
549,603,434 |
1,115,313,353 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,858,907,592 |
907,096,933 |
945,088,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-146,170,876 |
-357,493,499 |
170,224,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,462,632,740 |
6,403,124,060 |
2,631,232,666 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,920,531,510 |
1,209,711,043 |
111,785,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
702,362,247 |
-207,166,652 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,542,101,230 |
4,491,050,770 |
2,726,613,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,812,941,789 |
4,322,908,957 |
2,411,990,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-270,840,559 |
168,141,813 |
314,622,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
25 |
29 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|