MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 745,682,710,422 461,211,813,122 133,938,569,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 302,090 1,944,185 47,507,790
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 745,682,408,332 461,209,868,937 133,891,061,605
4. Giá vốn hàng bán 726,030,967,244 443,100,708,713 110,999,135,993
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,651,441,088 18,109,160,224 22,891,925,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,200,589,473 10,436,049,595 5,221,409,090
7. Chi phí tài chính 1,774,750,847 4,515,952,909 10,827,556,917
- Trong đó: Chi phí lãi vay 809,509,233 3,632,488,122 8,616,404,769
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,485,882,259 -2,825,882,259 1,027,499,119
9. Chi phí bán hàng 3,102,243,478 4,812,388,506 4,266,196,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,852,114,879 9,630,368,586 11,586,071,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,608,803,616 6,760,617,559 2,461,008,165
12. Thu nhập khác 2,712,736,716 549,603,434 1,115,313,353
13. Chi phí khác 2,858,907,592 907,096,933 945,088,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -146,170,876 -357,493,499 170,224,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,462,632,740 6,403,124,060 2,631,232,666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,920,531,510 1,209,711,043 111,785,878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 702,362,247 -207,166,652
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,542,101,230 4,491,050,770 2,726,613,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,812,941,789 4,322,908,957 2,411,990,855
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -270,840,559 168,141,813 314,622,585
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 25 29 16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.