MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,662,613,529,152 2,713,986,542,744 3,089,057,597,998 3,087,368,506,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 942,333,394,556 946,688,810,971 115,928,781,562 231,730,674,015
1. Tiền 26,333,394,556 28,688,810,971 35,928,781,562 101,730,674,015
2. Các khoản tương đương tiền 916,000,000,000 918,000,000,000 80,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,373,692,120,000 1,335,152,120,000 2,537,352,120,000 2,369,695,066,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,373,692,120,000 1,335,152,120,000 2,537,352,120,000 2,369,695,066,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,293,225,380 168,724,911,171 165,915,634,859 228,450,244,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,421,693,906 113,923,798,195 110,293,446,840 163,047,893,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,228,191,605 4,927,412,600 8,291,565,308 10,963,932,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,870,498,078 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,880,874,646 55,042,833,231 51,290,697,711 58,398,493,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,108,032,855 -5,319,132,855 -3,960,075,000 -3,960,075,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,024,190,446 206,696,545,521 240,841,297,226 245,611,623,554
1. Hàng tồn kho 140,958,372,811 207,684,589,566 241,765,653,182 246,394,596,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -934,182,365 -988,044,045 -924,355,956 -782,973,358
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,270,598,770 56,724,155,081 29,019,764,351 11,880,898,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,851,466,194 3,017,163,873 965,909,384 5,732,415,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,136,638,360 803,768,955 1,004,289,674 1,496,538,258
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,282,494,216 52,903,222,253 27,049,565,293 4,651,945,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,520,414,326,736 1,474,643,417,877 1,438,240,709,180 1,471,129,424,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 87,590,300 252,770,900 252,770,900 252,770,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 252,770,900
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 87,590,300 252,770,900 252,770,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 967,460,838,615 936,993,445,133 933,354,760,729 901,584,111,129
1. Tài sản cố định hữu hình 410,015,722,705 387,604,396,631 393,077,335,193 370,418,308,558
- Nguyên giá 1,286,305,933,431 1,285,153,965,172 1,299,896,255,278 1,301,111,971,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -876,290,210,726 -897,549,568,541 -906,818,920,085 -930,693,663,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 557,445,115,910 549,389,048,502 540,277,425,536 531,165,802,571
- Nguyên giá 692,527,182,576 693,527,182,576 693,527,182,576 693,527,182,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,082,066,666 -144,138,134,074 -153,249,757,040 -162,361,380,005
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,829,465,532 29,181,822,626 11,328,563,623 96,245,983,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30,829,465,532 29,177,214,626 11,063,425,623 10,919,867,728
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,608,000 265,138,000 85,326,116,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,675,586,369 225,170,969,326 222,774,419,869 215,650,417,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 207,503,631,015 209,006,574,726 204,398,207,724 197,840,128,945
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,673,676,573 -13,681,237,327 -11,469,419,782 -12,035,343,682
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 296,360,845,920 283,044,409,892 270,530,194,059 257,396,141,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,188,862,685 6,409,042,387 5,431,442,284 3,834,005,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,659,455 81,136,676 67,613,897 54,091,117
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 288,077,323,780 276,554,230,829 265,031,137,878 253,508,044,927
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,183,027,855,888 4,188,629,960,621 4,527,298,307,178 4,558,497,931,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 491,498,240,352 472,578,700,642 428,907,425,238 488,993,331,177
I. Nợ ngắn hạn 322,840,873,417 253,548,693,614 211,170,240,090 274,443,780,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,478,687,539 88,975,508,060 80,639,427,465 112,045,945,143
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,253,306,011 2,851,240,941 4,594,564,352 2,196,489,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,462,739,990 1,516,508,670 2,163,679,794 18,165,143,486
4. Phải trả người lao động 8,601,000,104 26,786,626,272 11,267,646,743 13,523,781,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,209,458,718 52,304,449,834 43,600,248,280 48,014,137,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,190,844,013 21,334,769,306 10,914,288,923 13,769,088,673
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,550,550,930 1,578,351,395 1,635,582,755 1,792,054,259
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,094,286,112 58,201,239,136 56,354,801,778 64,937,140,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,657,366,935 219,030,007,028 217,737,185,148 214,549,550,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,837,400,000 60,090,353,294 60,215,353,294 61,459,115,656
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 165,819,966,935 158,939,653,734 157,521,831,854 153,090,435,263
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,691,529,615,536 3,716,051,259,979 4,098,390,881,940 4,069,504,600,486
I. Vốn chủ sở hữu 3,691,529,615,536 3,716,051,259,979 4,098,390,881,940 4,069,504,600,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,042,505,974 245,042,505,973 255,927,481,378 255,927,481,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ -14,364,328,733 -14,364,328,733
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -65,812,794,775 -64,865,439,017 -64,861,130,221 -64,809,947,101
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,826,894,080 23,562,207,656 34,270,402,468 38,720,558,267
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -159,116,673,458 -133,015,883,407 -292,006,936,861 -239,019,331,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,760,336,247 87,808,482,054 -141,727,277,718 -88,687,824,353
- LNST chưa phân phối kỳ này -219,877,009,705 -220,824,365,461 -150,279,659,143 -150,331,507,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,127,140,747,192 1,121,878,932,251 1,627,247,799,920 1,540,872,574,052
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,183,027,855,888 4,188,629,960,621 4,527,298,307,178 4,558,497,931,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.